Ngày: | 06-02-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120206 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Xuân Thành |
Tên hàng | XTH – Super petrol_1 lít mới |
Ngày đặt | 06-02-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 14-02-2012 |
Ngày đồng ý giao | 14-02-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX.
– Tiếp thị duyệt mẫu – Được phép cộng, trừ 3% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 (A.Hiền) quản lý.
Qui trình in đề nghị: in flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + 1 xanh pha.
2. Cán UV bóng.
3. Bế-> cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Avery AW0331
-SL in: 206,000 bộ => 103,000 bước / 2 bộ
-Khổ đề nghị: 155 mm
-Dài đề nghị: 27,501 m ( 267 mm/ 2 bộ )
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Avery AW0331
+ Khổ: 155 mm
+ Dài: 28,000 m
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Avery AW0331
+ Khổ: 155 mm
+ Số met: 27,855
+ Số cuộn: 28
*KIỂM KBS,ngày thứ tư 08/02/012. TT Tâm ký mẫu
09h 50, Q. Hiền in, tốc độ 10/40m/2 bộ
*KIỂM KBS,ngày thứ tư 08/02/012.
10h 50, Q. Hiền in, tốc độ 12/712m/2 bộ
*KIỂM KBS,ngày thứ tư 08/02/012.
13h, Q. Hiền in, tốc độ 10/1.936m/2 bộ. đạt
*KIỂM KBS,ngày thứ tư 08/02/012.
14h 15, Q. Hiền in, tốc độ 12/2748m/2 bộ. đạt
*KIỂM KBS,ngày thứ tư 08/02/012.
15h , Q. Hiền in, tốc độ 12/3031m/2 bộ. đạt
*KIỂM KBS,ngày thứ tư 08/02/012.
15h , Q. Hiền in, tốc độ 13/3624m/2 bộ. đạt
*KIỂM KBS,ngày thứ tư 08/02/012.
11650h , Q. Hiền in, tốc độ 15/4524m/2 bộ. đạt
*KIỂM KBS,ngày thứ năm 09/02/012.
08h5 , Q. Hiền in, tốc độ 15/235m/2 bộ- đạt
*KIỂM KBS,ngày thứ năm 09/02/012.
09h5 , Q. Hiền,Khanh in tốc độ 15/981m/2 bộ- đạt
*KIỂM KBS,ngày thứ năm 09/02/012.
10h40 QHiền, Khanh in tốc độ 15/2000m/2 bộ- đạt. Lủng bảng đỏ, ngưng in nhãn này, lên hàng khác.
8/2/2012
hoc in may flexo va thay A Hien chay 11h30—–13h00/14h30——-17h00
hoc in may flexo 7h30—11h30
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 9h30 can UV
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 11h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN: 263mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3000m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :lan 2 can UV
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
11/2/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:7h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:24000bn/1bo
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
12/2/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:24000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:49600bn/1bo
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
*KIỂM KBS,ngày thứ hai 13/02/012.(in tiếp số lượng còn lại)
10h10. Q Hiền, in tốc độ 10/1268 m/2 bộ- đạt.
*KIỂM KBS,ngày thứ hai 13/02/012.
10h50. Q Hiền, in tốc độ 12/1805 m/2 bộ- đạt.
*KIỂM KBS,ngày thứ hai 13/02/012.
13h50. Q Hiền, in tốc độ 10/3804 m/2 bộ- đạt.
*KIỂM KBS,ngày thứ hai 13/02/012.
14h35. Khanh, in tốc độ 10/4285 m/2 bộ- đạt.
Xuất 500 mét giấy vỗ bài khổ 30cm ( a.Hiền đề xuất )
*KIỂM KBS,ngày thứ hai 13/02/012.
16h20. Q. Hiền in tốc độ 14/5119 m/2 bộ- đạt.
*KIỂM KBS, ngày thứ ba 14/02/2012.
08h00- Q. Hiền in tốc độ 12/173 m/2 bộ – lé xanh.
*KIỂM KBS, ngày thứ ba 14/02/2012.
8hh50- Q. Hiền in tốc độ 14/420 m/2 bộ – còn sọc xanh mờ ngay logo.
*KIỂM KBS, ngày thứ ba 14/02/2012.
9hh50- Q. Hiền in tốc độ 14/1583 m/2 bộ –đạt.
*KIỂM KBS, ngày thứ ba 14/02/2012.
11h00- Q. Hiền in tốc độ 16/2718 m/2 bộ –đạt.
Số PGH: 120215
Ngày GH: 14/02/2012
SL: 22.400 bộ
KIỂM KBS, ngày thứ ba 14/02/2012.
13h30- Q. Hiền in tốc độ 15/4744 m/2 bộ –đạt.
KIỂM KBS, ngày thứ tư 14/02/2012.
08h40- Q. Hiền in tốc độ 12/312 m/2 bộ –ko đạt. lé màu vàng logo, đang chỉnh máy
KIỂM KBS, ngày thứ tư 14/02/2012.
09h35- Q. Hiền in tốc độ 15/1092 m/2 bộ – đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 14/02/2012.
10h20- Q. Hiền in tốc độ 15/1782m/2 bộ –ko đạt.
KIỂM KBS, ngày thứ tư 14/02/2012.
13h25- Q. Hiền in tốc độ 15/4147m/2 bộ –ko đạt.
KIỂM KBS, ngày thứ tư 14/02/2012.
14h05- Q. Hiền in tốc độ 18/4902m/2 bộ –ko đạt.
KIỂM KBS, ngày thứ tư 14/02/2012.
14h50- Q. Hiền in tốc độ 16/5489m/2 bộ –ko đạt.
đính chính 3 báo cáo trên. Kiểm máy in flexo in đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 14/02/2012.
15h30- Q. Hiền in tốc độ 17/6082m/2 bộ , đạt.
KIỂM KBS, ngày thứ tư 14/02/2012.
16h10- Q. Hiền in tốc độ 17/6834m/2 bộ , đạt.
KIỂM KBS, thứ năm ngày 16/02/2012.
14h40- Q. Hiền in cán UV.
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 27,885 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 27,885 m => 104,438 bước ; 208,876 sp
8/2/2012
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:7h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:9h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
8. BƯỚC IN: 267mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:155m chjnh ap luc+vo bai+pha muc
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:4770m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
9/2/2012
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:7h30–8h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
8. BƯỚC IN: 267mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 60m chinh ap luc+le
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:1990m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI) :hu ban do
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bo
13/2/2012
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:7h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
8. BƯỚC IN: 267mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:22m chjnh ap luc+le
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:5960m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bo
14/2/2012
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:7h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:16
8. BƯỚC IN: 267mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:10m chjnh ap luc+le
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:7970m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bo
15/2/2012
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:7h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:16
8. BƯỚC IN: 267mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:19m chjnh ap luc+le
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:6960m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bo
in bo dau cuon va cuoi cuon la 84m
tong so luong in 155+4770+60+1990+22+5960+10+7970+19+6960+84=28000m (tru tong giay thieu so luong la 145m/28cuon) 28000-145=27855m
2/2/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:11h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:21000bn/bo
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:134
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80
bai tren ngay 21/2/2012
22/2/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:21000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:54000bn/bo
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:134
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:90
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00——12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:13h00—-17h00———18h00——–21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:54000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:121000bn/bo
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:134
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:90
24/2/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00——12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:13h00—-17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:121000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:155000bn/bo
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:134
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:90
* KIỂM NGÀY: 25/02/2012
– Khách hàng đặt: 200.000 bộ
– VP cung cấp: 27.885m => 104.438b/267mm/2 bộ= 208.876 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 208.876 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 202.400 bộ/208.876 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 6.476 bộ (tỷ lệ hư 3,10%)
+ Q Hiền in máy Flexo:
– Vỗ bài trên giấy TP: 145m=544b/2 bộ= 1.088 bộ (0,52%)
– Kiểm in lé, chỉnh áp lực hư: 4.981 bộ (2,38%)
+ Khanh bế hư: 407 bộ (0,19%) cắt phạm và bế lột mất sp.
# Bài PSS trên hủy bỏ, đính chính lại bài này.
* KIỂM NGÀY: 25/02/2012
– Khách hàng đặt: 200.000 bộ
– VP cung cấp: 27.885m => 104.438b/267mm/2 bộ= 208.876 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 208.876 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 202.400 bộ/208.876 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 6.476 bộ (tỷ lệ hư 3,10%)
+ Q Hiền in máy Flexo:
– Vỗ bài trên giấy thành phẩm: 266m=996b/2 bộ= 1.992 bộ (0,95%)
– Do chỉnh áp lực in hư, in lé: 4.077bộ (1,95%)
+ Khanh bế hư: 407 bộ (0,19%) cắt phạm và bế lột mất sp.
Số PGH: 120233
Ngày GH: 27/02/2012
SL: 180.000 bộ.