Ngày: | 06-02-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120206 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH – Phương Đông |
Tên hàng | PDG – Tem phụ trà sâm |
Ngày đặt | 06-02-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 14-02-2012 |
Ngày đồng ý giao | 14-02-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như file thiết kế
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng như sau: + Loại có NSX & HSD : 6,000 SP + Loại không có NSX & HSD: 4,000 SP |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn. Yêu cầu tái ký.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: một màu đen, bế thành phẩm.
PTT này đội 1 (A.Phụng) quản lý.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Avery AW0331
-SL in: 10,500 sp => 10,500 bước / 1 sp
-Khổ đề nghị: 62 mm
-Dài đề nghị: 473 m ( bước in đề nghị : 45 mm / 1sp)
*Chuẩn bị NVL:
-Tồn kho: Avery AW0331
+ Khổ: 90 mm
+ Dài: 733 m
*Giao NVL cho sx:
-Từ tồn kho: Avery AW0331
+ Khổ: 90mm
+ Số met: 733
+ Số cuộn: 1
*KIỂM KBS,ngày thứ tư 08/02/012. TT Thắng ký mẫu
10h 50. Phụng in, kiểm đạt
*KIỂM KBS,ngày thứ tư 08/02/012.
11h 30. Phụng in, kiểm đạt, đã xong 1 loại có NSX & HSD .kết thúc
*KIỂM KBS,ngày thứ tư 08/02/012.
13h30. Phụng in, Loại không có NSX & HSD.kiểm đạt
*KIỂM KBS,ngày thứ tư 08/02/012.
14h30. Phụng in, Loại không có NSX & HSD.kiểm đạt
*KIỂM KBS,ngày thứ tư 08/02/012.
15h05. Phụng in, Loại không có NSX & HSD.kiểm đạt Kết thúc
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:8h30–>9h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 09h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 15h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:28
8. BƯỚC IN: 46mm/1sp
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 65b.
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 65–> 10340
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : in máy 4 màu.
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) : 1b/sp.
PGH: 120211
Ngày GH: 09/02/2012
SL: 10.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 733 m
-SL thu hồi về kho: 257 m
-SL sx thực tế: 4,76 m =>10,348 bước ; 10,348 sp
* KIỂM NGÀY: 09/02/2012
– Khách hàng đặt: 10.000 sp (02 loại = 01 loại 4.000sp và 01 loại 6.000sp))
– VP cung cấp: 4.76 m =>10.348 b/45mm/1sp= 10.348 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 10.348 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.000 sp/10.348 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 348 sp (tỷ lệ hư 3,36%)
+ Phụng in và bế máy 4 màu.
**Hủy comment trên
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 733 m
-SL thu hồi về kho: 257 m
-SL sx thực tế: 476 m =>10,348 bước ; 10,348 sp