Ngày 06/09/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h 11h40 |
11h30 12h |
5.84 |
11h30 |
11h40 |
0.16 |
97% |
14.900 b/sp |
178 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
16.000 b/sp |
191 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
20h15 |
2.25 |
20h15 |
24h |
3.75 |
38% |
5.600 b/sp |
67 |
4
|
Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
16.000 b/2bộ |
427 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
84% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
25.125 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
216 m2/ca |
Kim Nhựt