Ngày: | 08-02-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120208 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Nutrition V 250ml |
Ngày đặt | 08-02-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 21-02-2012 |
Ngày đồng ý giao | 21-02-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0230 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 132 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery BW0230
-SL in: 15,750sp => 5,250 bước /3 sp
-Khổ đề nghị:195 mm
-Dài đề nghị: 714 m ( bước in đề nghị : 136 mm/3 sp )
2.Nhũ:
-SL in: 15,750 sp => 5,250 bước /3 sp
-Loại vật tư: Nhũ bạc 7 màu
-Khổ đề nghị: 60mm
-Dài : 840 m ( Bước nhũ : 160 mm / 3sp)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Máy 2 màu: Trắng + Đỏ pha. Lưu ý để màu trắng cố định có point đọc để in lần 2 trên máy 5 màu.
* Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhủ -> bế, cắt tờ thành phẩm.
PTT này đội 1 (A.Phụng) quản lý.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery BW0230
+ Khổ: 200 mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 200 mm
+ Số met: 1000
+ Số cuộn: 1
*KIỂM KBS, thứ bảy ngày 11/02/2012=> máy in 2 màu. TT Hưởng duyệt ký mẫu
14h50 Tăng in vỗ bài.
*KIỂM KBS, thứ bảy ngày 11/02/2012=> máy in 2 màu
15h20 Tăng in tốc độ 12/310b/3sp – đạt
*KIỂM KBS, thứ bảy ngày 11/02/2012=> máy in 2 màu
14h15 Tăng in tốc độ 12/1403b/3sp – đạt
*KIỂM KBS, thứ bảy ngày 11/02/2012=> máy in 2 màu
16h15 Tăng in tốc độ 12/1403b/3sp – đạt
ngay 11/02/2012
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13 h….00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13……30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI 13h———-14h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
8. BƯỚC IN: 137mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b\3sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————-2.400b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lần 1 máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\3sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:07h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00……va moc muc xuong ban den 11h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
8. BƯỚC IN: 137mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:2.400b/3sp————-5.400b/3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lần 1 máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\3sp
* KIỂM KBS, ngày thứ hai 13/02/2012( in máy 5 màu)
15h 30, vũ in, tốc độ 50/ 2557b/ 3sp. Đạt
* KIỂM KBS, ngày thứ hai 13/02/2012
16h 10, vũ in, tốc độ 55/ 4390b/ 3sp. Đạt
Đính chính báo cáo trên của Hồng
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h20
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN: 158mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000—–>5.550b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lần 2 máy 5 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\3sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,548 m
-SL thu hồi về kho: 788 m
-SL sx thực tế: 760 m =>5,550 bước ; 16,650 sp
16/2/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:22h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5500bn/3sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:139
10. BƯỚC NHŨ:89
11.NHIỆT ĐỘ:120
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
*NVL thu hồi sau sx:
2. Nhũ :
-Tổng SL giao sx: 502m( 4 cuộn; khổ 6cm; Dài 122 m +1 cuộn dài 14 m )
-SL thu hồi về kho : 12 m
-SL sx thực tế: 490 m =>5,500 bước; 16,500 sp
* KIỂM NGÀY: 20/02/2012
– Khách hàng đặt: 15.000sp
– VP cung cấp: 490 m=> 5.500b/138mm/3sp = 16.500 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 16.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.200sp/16.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.000sp (tỉ lệ hư 6,06%)
+ Tăng in Lần 1 máy 2 màu: hư 394 sp (2,38%) lé trắng
+ Vũ in lần 2 máy 5 màu: in lé hư 441 sp (2,67%)
+ Khanh bế, ép nhũ: hư 165 sp (1%) ép nhũ lệch.
Số PGH: 120226
Ngày GH: 22/02/2012
SL: 15.500 sp.
Cập nhật nhầm, đính chính lại: Tổng số lượng đạt: 15.500 sp (không phải 15.200 sp)