Ngày: | 08-02-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120208 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Nutrition V 120ml |
Ngày đặt | 08-02-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 25-02-2012 |
Ngày đồng ý giao | 25-02-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0230 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 44 |
Chiều dài khổ in (mm) | 102 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery BW0230
-SL in: 52,500 sp => 13,125 bước /4 sp
-Khổ đề nghị: 200 mm
-Dài đề nghị: 1,476 m ( bước in đề nghị : 108 mm/4 sp )
2.Nhũ:
-SL in: 52,500 sp => 13,125 bước /4 sp
-Loại vật tư: Nhũ bạc 7 màu
-Khổ đề nghị: 60mm
-Dài : 2,100 m ( Bước nhũ : 160 mm / 3sp)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Máy 2 màu: Trắng + Đỏ pha. Lưu ý để màu trắng cố định có point đọc để in lần 2 trên máy 5 màu.
* Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhủ -> bế, cắt tờ thành phẩm.
PTT này đội 3 (A.Phát) quản lý.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery BW0230
+ Khổ: 200 mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 200 mm
+ Số met: 1000
+ Số cuộn: 2
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13 h….00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13……30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI 13h———-14h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
8. BƯỚC IN: 137mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b\3sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————-2.400b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lần 1 máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\3sp
bai tren ngay12/02/2012 viet lon bai
*KIỂM KBS, ngày thứ hai 13/02/2012. Hưởng ký mẫu
9h35, Tăng in, tốc độ 15/ 547b/3sp. Đạt
*KIỂM KBS, ngày thứ hai 13/02/2012.
10h15, Tăng in, tốc độ 15/ 1414b/3sp. Đạt
*KIỂM KBS, ngày thứ hai 13/02/2012.
11h00, Tăng in, tốc độ 15/ 2537b/3sp. Đạt
*KIỂM KBS, ngày thứ hai 13/02/2012.
13h20, Tăng in, tốc độ 15/ 3453b/3sp. Đạt
*KIỂM KBS, ngày thứ hai 13/02/2012.
14h20, Tăng in, tốc độ 15/ 5104b/3sp. Đạt
*KIỂM KBS, ngày thứ hai 13/02/2012.
15h30, Tăng in, tốc độ 15/ 7038b/3sp. Đạt
*KIỂM KBS, ngày thứ hai 13/02/2012.
16h10, Tăng in, tốc độ 15/ 8000b/3sp. Đạt
Đính chính, báo cáo trên của Hồng
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG: 07h30……
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG: 08h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI ; o8h00……….8h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN: 108mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b\4sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————-9.200b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lần 1 máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\4sp
*KIỂM KBS, ngày thứ ba 14/02/2012.
07h40, Tăng in, tốc độ 15/ 9376b/4sp. đạt
*KIỂM KBS, ngày thứ ba 14/02/2012.
09h30- Tăng in tốc độ 15/ 11281b/4sp. đạt
*KIỂM KBS, ngày thứ ba 14/02/2012.
11h30- Tăng in tốc độ 15/ 13125b/4sp. đạt
*KIỂM KBS, ngày thứ ba 14/02/2012.
11h30- Tăng in tốc độ 15/ 13125b/4sp. đạt- kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,788 m
-SL thu hồi về kho: 370 m
-SL sx thực tế: 1,418 m => 13,130 bước ; 52,519 sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI ;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:07h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN: 108mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b\4sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:9,200b/4sp————-13,125b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lần 1 máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\4sp
*KIỂM KBS, ngày thứ năm 16/02/2012. Máy 5 màu.
16h10-Vũ in tốc độ 55/ 675b/4sp. đạt
*KIỂM KBS, ngày thứ năm 16/02/2012. Máy 5 màu.
16h40-Vũ in tốc độ 50/ 2393b/4sp. đạt
*KIỂM KBS, ngày thứ năm 16/02/2012. Máy 5 màu.
18h15-Vũ in tốc độ 50/ 4167b/4sp. đạt
*KIỂM KBS, ngày thứ năm 16/02/2012. Máy 5 màu.
19h05-Vũ in tốc độ 50/ 6612b/4sp. đạt
*KIỂM KBS, ngày thứ năm 16/02/2012. Máy 5 màu.
20h35-Vũ in tốc độ 55/ 10023b/4sp. đạt
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI ;15h00—.16h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN: 108mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:180b\4sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:180b/4sp————-13.300b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lần 2 máy 5 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\4sp
17/2/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:7h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:8h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:13100bn/4sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:giay keo in bi quan lo
9. BƯỚC BẾ:109
10. BƯỚC NHŨ:120
11.NHIỆT ĐỘ:130
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
*NVL thu hồi sau sx:
2. Nhũ :
-Tổng SL giao sx: 1,586 m ( 13 cuộn; khổ 6cm; Dài 122 m )
-SL thu hồi về kho : 14 m
-SL sx thực tế: 1,572 m=> 13,100 bước ; 52,400 sp
* KIỂM NGÀY: 20/02/2012
– Khách hàng đặt: 50.000sp
– VP cung cấp: 1.572 m=> 13.100b/108mm/4sp = 52.400 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 52.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 50.000sp/52.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.400sp (tỉ lệ hư 4,58%)
+ Tăng in Lần 1 máy 2 màu: hư 652 sp (1,24%) bể mực đỏ, lé trắng.
+ Vũ in lần 2 máy 5 màu: in lé, dính UVhư 1.428 sp (2,72%) trong đó VB trên giấy TP 180b/4sp =720sp
+ Khanh bế, ép nhũ: hư 320 sp (0,61%) ép nhũ lệch.
Số PGH: 120226
Ngày GH: 22/02/2012
SL: 50.000 sp.