Ngày: | 08-02-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120208 – 007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Vita Capsule |
Ngày đặt | 08-02-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 27-02-2012 |
Ngày đồng ý giao | 27-02-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Thái KK_PPTL-TW |
Chiều rộng khổ in (mm) | 18 |
Chiều dài khổ in (mm) | 20 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Số lượng được +3% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery BW0230
-SL in:103,000sp => 12,875 bước/ 8sp
-Khổ đề nghị: 88 mm
-Dài đề nghị: 644 m ( bước in đề nghị : 50mm/8 sp )
2.Nhũ:
-SL in:103,000sp => 12,875 bước/ 8sp
-Loại vật tư: Nhũ bạc 7 màu
-Khổ đề nghị: 40 mm
-Dài :901 m ( Bước nhũ : 70 mm / 8sp)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhủ cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhủ -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
PTT này sử dụng Decal TKK tồn kho: Thái KK_PPTL-TW thay cho Avery_BW 0230
=> Đã điều chỉnh trên PTT
PTT này đội 2 (A.Hiền) quản lý.
*Chuẩn bị NVL:
-Tồn kho: Thái KK_PPTL-TW
+ Khổ: 90 mm
+ Dài: 900 m
*Giao NVL cho sx:
-Từ tồn kho: Thái KK_PPTL-TW
+ Khổ: 90 mm
+ Số met: 900
+ Số cuộn: 1
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h30—>16h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN: 50mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
*KIỂM KBS,thứ sáu ngày 10/02/2012. Hưởng ký mẫu
10h50, vũ in, tốc độ 60/3.353b/8sp. Đạt
*KIỂM KBS,thứ sáu ngày 10/02/2012. Hưởng ký mẫu
13h30, vũ in, tốc độ 60/6199b/8sp. Đạt
*KIỂM KBS,thứ sáu ngày 10/02/2012. Hưởng ký mẫu
14h10, vũ in, tốc độ 60/8920b/8sp. Đạt
*KIỂM KBS,thứ sáu ngày 10/02/2012.
14h50, vũ in, tốc độ 50/9682b/8sp. Đạt
*KIỂM KBS,thứ sáu ngày 10/02/2012.
15h30, vũ in, tốc độ 60/11654b/8sp. Đạt
*KIỂM KBS,thứ sáu ngày 10/02/2012.
16h30, vũ in, tốc độ 60/14700b/8sp. Đạt. Kết thúc
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:07h30—>09h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 09h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN: 50mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 2000—->14.700b/8sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): giấy keo nhiều, chạy bị quấn lô => đứt giấy nhiều lần
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) : 1b/8sp
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 1,400 m
-SL thu hồi về kho: 650m
-SL sx thực tế: 750m => 15,000 bước ; 120,000 sp
13/2/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:7h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:008h00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:11000bn/8sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:in le .quan cuon nhan giay qua mat dc bi giao dong nhu
9. BƯỚC BẾ:50
10. BƯỚC NHŨ:70
11.NHIỆT ĐỘ:120
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
14/2/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:11000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:14080bn/8sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:in le .quan cuon nhan giay qua mat dc bi giao dong nhu
9. BƯỚC BẾ:50
10. BƯỚC NHŨ:70
11.NHIỆT ĐỘ:120
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
* KIỂM NGÀY: 14/02/2012
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 750m => 15.000b/70 mm/8sp)= 120.000 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 112.640 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 107.000 sp/120.000 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 13.000 sp (tỷ lệ hư 10,83%)
+ Vũ in:
– Vỗ bài trên giấy TP 200b/8sp= 1.600sp (1,33%)
– In giấy keo nhiều, chạy bị quấn lô => đứt giấy nhiều lần và in lé: hư 9.064 sp (7,55%)
+ Khanh ép nhũ và bế: do in lé, quấn cuộn nhăn giấy qua mắt đọc bi dao động ép nhũ hư 2.336 sp (1,94%)
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 1,200 m ( Khổ 12cm ; dài 400 m)
-SL thu hồi về kho : 400 m
-SL sx thực tế: 800 m
Bổ sung: kiểm đạt 107.000 sp ( giao hàng 100.000 sp, tồn lại 7.000 sp)
Số PGH: 120226
Ngày GH: 22/02/2012
SL: 100.000 sp.