PTT:TKI – Vilas Care Whitening Body Lotion (Cô gái + dê)_TV

Ngày: 10-02-2012
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 120210 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tuấn Khải
Tên hàng TKI – Vilas Care Whitening Body Lotion (Cô gái + dê)_TV
Ngày đặt 10-02-2012
Ngày yêu cầu giao 22-02-2012
Ngày đồng ý giao 22-02-2012
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 53
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Ép nhũ vàng
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10,000 Bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như đã SX

–         Số lượng được +10%

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 20 bình luận về PTT:TKI – Vilas Care Whitening Body Lotion (Cô gái + dê)_TV

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có. Yêu cầu tiến hành ký hợp đồng.
    * Trạng thái tài chính: thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. TVSon nói:

    PTT này đội 2 (A.Hiền) quản lý.

  3. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  4. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
    1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV (bảng có vị trí ép nhũ).
    2. Ép nhũ lần 1, Ép nhũ lần 2, bế cắt tờ thành phẩm.

  5. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL:
    1.Decal
    -Loại vật tư: Avery BW0062
    -SL in: 11,000 bộ =>11,000 bước/ 1 bộ
    -Khổ đề nghị: 142 mm
    -Dài đề nghị: 1,276m ( bước in đề nghị : 116mm/1 bộ )
    2.Nhũ Vàng
    – Khổ đề nghị: 110mm
    – Dài : 1,496 m ( bước in đề nghị : 136 mm/ 1 bộ)

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Tồn kho: Avery BW0062
    + Khổ: 148 mm
    + Dài: 1,609 m
    2.Nhũ:
    -Tồn kho: Nhũ ( KĐT)
    + Khổ: 64 mm
    + Dài: 120m

  7. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    -Từ tồn kho: Avery BW0062
    + Khổ: 148 mm
    + Số met: 609+1000
    + Số cuộn: 2
    2.Nhũ:
    – Từ tồn kho : Kim Đạt Thành
    + Khổ: 61 cm
    + Số met: 122
    + Số cuộn: 2

  8. LTKHong nói:

    *KIỂM KBS, ngày 15/02/2012. TT Hưởng ký mẫu
    13h 40, vũ in, tốc độ 25/ 152b/ 1 bộ. Đạt

  9. LTKHong nói:

    *KIỂM KBS, ngày 15/02/2012.
    14h 05, vũ in, tốc độ 50/ 2286b/ 1 bộ. Đạt

  10. LTKHong nói:

    *KIỂM KBS, ngày 15/02/2012.
    14h 50, vũ in, tốc độ 50/ 4562b/ 1 bộ. Đạt

  11. LTKHong nói:

    *KIỂM KBS, ngày 15/02/2012.
    15h 30, vũ in, tốc độ 50/ 6193b/ 1 bộ. Đạt

  12. LTKHong nói:

    *KIỂM KBS, ngày 15/02/2012.
    16h 10, vũ in, tốc độ 65/ 8524b/ 1 bộ. Đạt

  13. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:07h30—-08h30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG: 08h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:09h30
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI ; 09h30—–>11h30
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    8. BƯỚC IN: 116mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150b\bo
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:150————->11.500b\bo
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): chup lai bang do + xanh + vang
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\bo

  14. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 1,609 m
    -SL thu hồi về kho: 268 m
    -SL sx thực tế: 1,341 m => 11,560 bước ; 11,560 sp

  15. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    2.Nhũ:
    -Tổng SL giao sx: 1,200 m ( Khổ 12cm ; dài 400 m)
    -SL thu hồi về kho : 400 m
    -SL sx thực tế: 800 m

  16. LVTang nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 13hoo……….13h30
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:13h30………14ho0
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:4.966/b
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
    9. BƯỚC BẾ:117
    10. BƯỚC NHŨ:8
    11.NHIỆT ĐỘ:130
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

  17. NTKhanh nói:

    18/2/2012
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:7h30
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:11h30
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:11330bn
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
    9. BƯỚC BẾ:117
    10. BƯỚC NHŨ:45
    11.NHIỆT ĐỘ:130
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

  18. NTKhanh nói:

    20/2/2012
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:10h30
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:4900bo
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:11320bn lan 2
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
    9. BƯỚC BẾ:117
    10. BƯỚC NHŨ:8
    11.NHIỆT ĐỘ:130
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

  19. LTKHong nói:

    * KIỂM NGÀY: 21/02/2012
    – Khách hàng đặt: 10.000 bộ
    – VP cung cấp: 1,341m> 11.560b/ 1 bộ
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 11.560 bộ
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.100 bộ/ 11.560 bộ
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 460 bộ( tỉ lệ hư 3,97%)
    + Vũ in:
    – vỗ bài trên giấy thành phẩm hư 150 bộ( 1,29%)
    -chỉnh máy do chụp bảng lại + đầu cuộn và cuối cuộn giấy sàng lé hư: 190 bộ(1,64%)
    – Giấy nhăn do quấn giấy vô lô hư 59 bộ(0,51%)
    +khanh bế + ép nhủ lần 2 hư: 51 bộ( 0,44%)
    + Tăng ép nhủ lần 1 hư: 10 bộ( 0,08%)

  20. KimThu nói:

    Số PGH: 120227
    Ngày GH: 22/02/2012
    SL: 11.100 bộ.

Trả lời