Ngày: | 14-02-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120214 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tô Lan Mỹ Ly |
Tên hàng | TLML – Cawaz 180ml_xanh |
Ngày đặt | 14-02-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 24-02-2012 |
Ngày đồng ý giao | 24-02-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 45 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như file thiết kế
– Tiếp thị duyệt mẫu
|
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Avery BW 0062
-SL in: 21,000 bộ => 10,500 bước / 2 bộ
-Khổ đề nghị: 216 mm
-Dài đề nghị: 1,029 m ( bước in đề nghị : 98mm / 2 bộ )
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Avery BW 0062
+ Khổ: 216
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 216 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 2
* PTT này đội 3 (A.Phát) quản lý.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI ;16h00——>17h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN: 111mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\2 bộ
* KIỂM KBS, ngày thứ hai 20/02/2012. TT Hưởng ký mẫu
08h 45, Vũ in, tốc độ 50/1137b/2 bộ. Đạt
* KIỂM KBS, ngày thứ hai 20/02/2012.
09h 40, Vũ in, tốc độ 60/3849b/2 bộ. Đạt
* KIỂM KBS, ngày thứ hai 20/02/2012.
10h 20, Vũ in, tốc độ 60/6144b/2 bộ. ko đạt, thiếu xanh ngã màu vàng khác mẫu đã ký
* KIỂM KBS, ngày thứ hai 20/02/2012.
10h 50, Vũ in, tốc độ 75/53543b/2 bộ. Đạt
* KIỂM KBS, ngày thứ hai 20/02/2012.
11h 55, Vũ in, tốc độ 75/10800b/2 bộ. Đạt, kết thúc
20/2/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:10h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11h00—12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:10750bn
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI ;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:75
8. BƯỚC IN: 98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b/2b0
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:200—–>10.800b/2b0
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\2 bộ
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 2,000m
-SL thu hồi về kho: 942 m
-SL sx thực tế: 1,058 m => 10,800 bước; 21,600 bộ
* KIỂM NGÀY: 21/02/2012
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ
– VP cung cấp: 1.085m=> 10.800b/2 bộ= 21.600 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 21.600 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.100 bộ/ 21.600 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 500 bộ (tỷ lệ hư 2,31%)
+ Vũ in:
– Vỗ bài trên giấy TP + in lé màu đỏ hư 435 bộ (2,01%)
+ Khanh bế: hư 65 bộ (0,30%)
Số PGH: 120229
Ngày GH: 23/02/2012
SL: 21.100 bộ.