Ngày: | 17-02-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120217 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY SASCO |
Tên hàng | SASCO – Nhãn VINAWA (18.9L) |
Ngày đặt | 17-02-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 29-02-2012 |
Ngày đồng ý giao | 29-02-20012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW-PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 290 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 tờ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có. Yêu cầu ký hợp đồng.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In: Xanh nền pha + Xanh đậm pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Cắt tờ thành phẩm một cạnh, sau đó cắt thành phẩm bằng máy cắt tờ.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: VHM – SVLW-PSK
-SL in: 10,500 tờ =>10,500 bước /1 tờ
-Khổ đề nghị: 302 mm
-Dài đề nghị: 998 m ( bước in đề nghị : 95 mm/ 1 tờ
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: VHM – SVLW-PSK
+ Khổ: 302mm x 95mm
+ Dài : 10,500 tờ
** Hủy comment trên :
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: VHM – SVLW-PSK
+ Khổ: 302mm
+ Dài :1,000 m ( bước in đề nghị : 95 mm /1 sp )
Đã kiểm tra xong.
* PTT này đội 1 (A.Phụng) quản lý.
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 302 mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 2
Đã chụp bang xong
Xanh trắng:xanh gốc 450gr,trắng 200gr
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:11h10——>12h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI ;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h———-13h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI ;14h———–16h[Thay học đèn số 2]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN:95mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b\sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————-2.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1sp
Kiểm KBS,thứ năm 23/02/2012> TT Thắng duyệt ký mẫu
8h30 Đức in tốc độ 40/2455b/1tờ – đạt
8h35 ngưng máy in, do lô bị xước.
Kiểm KBS, thứ năm 23/02/2012
tiếp tục in 8h45 Đức in tốc độ 40/2947b/1tờ – đạt
Trong luc vo bai phat hien giay bi dan mot ben ko in tra lai ncc
Kiểm KBS, thứ năm 23/02/2012
9h30 Đức in tốc độ 40/4122b/1tờ – đạt
Kiểm KBS, thứ năm 23/02/2012
10h5 Đức in tốc độ 40/5732b/1tờ – đạt
Kiểm KBS, thứ năm 23/02/2012
10h55 Đức in tốc độ 60/8563b/1tờ – đạt
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI ;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:95mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:2.000b\sp————10.480b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1sp
Kiểm KBS, thứ năm 23/02/2012
11h45 Đức in tốc độ 60/10480b/1tờ – đạt- kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 1,000 m =>10,526 bước; 10,526 tờ
25/2/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:cat to
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:10500to
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:96
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
* KIỂM NGÀY: 29/02/2012
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 1.000 m => 10.526b/95mm/1sp = 10.526 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 10.526 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.250 sp/10.526 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 276 sp (tỷ lệ hư 2,62%)
+ Đức in:
– Vỗ bài trên giấy thành phẩm: 100 bước/1 sp= 100 sp hư (0,95%)
– In lé 119 sp (1,13%)
+ Khanh cắt tờ: hư 57 sp (0,54%)
Số PGH: 120304
Ngày GH: 01/03/2012
SL: 10.250 sp.