PTT:SASCO – Nhãn VINAWA (18.9L)

Ngày: 17-02-2012
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 120217 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY SASCO
Tên hàng SASCO – Nhãn VINAWA (18.9L)
Ngày đặt 17-02-2012
Ngày yêu cầu giao 29-02-2012
Ngày đồng ý giao 29-02-20012
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa đục
Mã số NCC và NVL VHM – SVLW-PSK
Chiều rộng khổ in (mm) 85
Chiều dài khổ in (mm) 290
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 4
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10,000 tờ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như đã SX

–         Tiếp thị duyệt mẫu

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 25 bình luận về PTT:SASCO – Nhãn VINAWA (18.9L)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có. Yêu cầu ký hợp đồng.
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
    1. In: Xanh nền pha + Xanh đậm pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
    2. Cắt tờ thành phẩm một cạnh, sau đó cắt thành phẩm bằng máy cắt tờ.

  3. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL:
    -Loại vật tư: VHM – SVLW-PSK
    -SL in: 10,500 tờ =>10,500 bước /1 tờ
    -Khổ đề nghị: 302 mm
    -Dài đề nghị: 998 m ( bước in đề nghị : 95 mm/ 1 tờ

  4. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    -Đặt mới: VHM – SVLW-PSK
    + Khổ: 302mm x 95mm
    + Dài : 10,500 tờ

  5. ttmhoai nói:

    ** Hủy comment trên :
    *Chuẩn bị NVL:
    -Đặt mới: VHM – SVLW-PSK
    + Khổ: 302mm
    + Dài :1,000 m ( bước in đề nghị : 95 mm /1 sp )

  6. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  7. TVSon nói:

    * PTT này đội 1 (A.Phụng) quản lý.

  8. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    – Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
    + Khổ: 302 mm
    + Số met: 500
    + Số cuộn: 2

  9. PVDuc nói:

    Đã chụp bang xong

  10. PVDuc nói:

    Xanh trắng:xanh gốc 450gr,trắng 200gr

  11. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:11h10——>12h00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI ;
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1sp

  12. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h———-13h30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI ;14h———–16h[Thay học đèn số 2]
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    8. BƯỚC IN:95mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b\sp
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————-2.000b\sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1sp

  13. NNYen nói:

    Kiểm KBS,thứ năm 23/02/2012> TT Thắng duyệt ký mẫu
    8h30 Đức in tốc độ 40/2455b/1tờ – đạt

  14. NNYen nói:

    8h35 ngưng máy in, do lô bị xước.

  15. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 23/02/2012
    tiếp tục in 8h45 Đức in tốc độ 40/2947b/1tờ – đạt

  16. PVDuc nói:

    Trong luc vo bai phat hien giay bi dan mot ben ko in tra lai ncc

  17. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 23/02/2012
    9h30 Đức in tốc độ 40/4122b/1tờ – đạt

  18. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 23/02/2012
    10h5 Đức in tốc độ 40/5732b/1tờ – đạt

  19. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 23/02/2012
    10h55 Đức in tốc độ 60/8563b/1tờ – đạt

  20. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI ;
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h45
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    8. BƯỚC IN:95mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:2.000b\sp————10.480b\sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1sp

  21. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 23/02/2012
    11h45 Đức in tốc độ 60/10480b/1tờ – đạt- kết thúc

  22. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    -Tổng SL giao sx: 1,000 m
    -SL thu hồi về kho: 0
    -SL sx thực tế: 1,000 m =>10,526 bước; 10,526 tờ

  23. NTKhanh nói:

    25/2/2012
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:cat to
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h0
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:12h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:10500to
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
    9. BƯỚC BẾ:96
    10. BƯỚC NHŨ:00
    11.NHIỆT ĐỘ:00
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

  24. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 29/02/2012
    – Khách hàng đặt: 10.000 sp
    – VP cung cấp: 1.000 m => 10.526b/95mm/1sp = 10.526 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 10.526 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.250 sp/10.526 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 276 sp (tỷ lệ hư 2,62%)
    + Đức in:
    – Vỗ bài trên giấy thành phẩm: 100 bước/1 sp= 100 sp hư (0,95%)
    – In lé 119 sp (1,13%)
    + Khanh cắt tờ: hư 57 sp (0,54%)

  25. KimThu nói:

    Số PGH: 120304
    Ngày GH: 01/03/2012
    SL: 10.250 sp.

Trả lời