Ngày: | 21-02-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120221 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – Tem bể |
Ngày đặt | 21-02-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 07-03-2012 |
Ngày đồng ý giao | 07-03-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal bể |
Mã số NCC và NVL | Fourfillar – ELOO |
Chiều rộng khổ in (mm) | 12 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX- Số lượng được +3% |
Đã kiểm tra xong.
* PTT này đội 2 (A.Hiền) quản lý.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In Hồng nhạt pha + Hồng đậm pha + Đen.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Fourfillar – ELOO
-SL in: 206,000 sp => 10,300 bước / 20sp
-Khổ đề nghị: 119 mm
-Dài đề nghị: 670 m ( bước in đề nghị : 65 mm/ 20sp )
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Fourfillar – ELOO
+ Khổ: 119 mm
+ Dài: 800 m
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Fourfillar – ELOO
+ Khổ: 119 mm
+ Số met: 200
+ Số cuộn: 4
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:16h30——–17h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀI ;17h15———–18h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN: 65mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———-10.400b\20sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\20sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 800 m
-SL thu hồi về kho: 124 m
-SL sx thực tế: 676 m => 10,400 bước ; 208,000 sp
* KIỂM NGÀY: 29/02/2012
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
– VP cung cấp: 676 m => 10.400b/65mm/20sp =208.000 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 208.000 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 206.000 sp/208.000 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.000 sp (tỷ lệ hư 0,96%)
+ Đức in: Đoạn đầu cuộn in hư, in lé bon hư: 1.640 sp (0,78%)
+ Khanh bế hư: 360 sp (0,17%)
29/2/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:10400bn
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:66
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80