Ngày: | 21-02-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120221 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Nhật Tín |
Tên hàng | NTN – Sữa tắm Sollina Nha Đam 600ml |
Ngày đặt | 21-02-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 02-03-2012 |
Ngày đồng ý giao | 02-03-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 46 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ xanh lá |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 4,000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu |
Đã kiểm tra xong.
* PTT này đội 1 (A.Phụng) quản lý.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này dùng decal nhựa đục Avery _ BW 0227
=> Đã điều chỉnh trên PTT
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: 4 màu góc + nhũ pha.
2. Ép nhũ, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW 0227
-SL in: 4,200 bộ=> 4,200 bước / 1 bộ
-Khổ đề nghị: 145 mm
-Dài đề nghị: 424 m ( bước in đề nghị : 101 mm/ 1 bộ )
2.Nhũ:
-Loại vật tư: nhũ KDT-S140
-SL in: 4,200 bộ=> 4,200 bước / 1 bộ
-Khổ đề nghị: 50 mm
-Dài đề nghị: 105 m ( bước nhũ đề nghị : 25 mm/ 1 bộ )
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery _ BW 0227
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 485 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: nhũ KDT-S140
+ Khổ: 50 mm
+ Dài: 120 m
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h———-9h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀI ;9h15————-10h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN: 101mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b\1bo
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————-4.200b\1bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1 bộ
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:cung dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:13h00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h30——-17h00( di hop chat luong)
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:4200bn
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:102
10. BƯỚC NHŨ:23
11.NHIỆT ĐỘ:125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 120 m ( khổ 64 cm)
-SL thu hồi về kho: 120 m ( 59 cm)
-SL sx thực tế: 120 m ( khổ 5 cm )
*Giao NVL cho sx:
2.Nhũ:
– Từ NCC: Kim Đạt Thành
+ Khổ: 64 mm
+ Số met: 120
+ Số cuộn: 1
** Hủy comment trên
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 120 m ( khổ 64 cm)
-SL thu hồi về kho: 120 m ( 59 cm)
-SL sx thực tế: 120 m ( khổ 5 cm )
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery _ BW 0227
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 485 m
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 485 m
-SL thu hồi về kho: 51 m
-SL sx thực tế: 434 m =>4,300 bước ;4,300 sp
Số PGH: 120302
Ngày GH: 28/02/2012
SL: 4.000 bộ.
* KIỂM NGÀY: 28/02/2012
– Khách hàng đặt: 4.000 bộ
– VP cung cấp: 434 m => 4.300b/101mm/1bộ = 4.300 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 4.300 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 4.000 bộ/4.300 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 300 bộ (tỷ lệ hư 6,97%)
+ Đức in:
– Vỗ bài trên giấy thành phẩm: 100 bước/1 bộ= 100bộ hư (2,32%)
– In lé 176 bộ (4,09%)
+ Khanh bế, ép nhũ: hư 24 bộ (0,55%) => bế nhăn nhãn 08 bộ (0,18%); Ép nhũ hư 15 bộ (0,34%).