Ngày: | 22-02-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120222 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Giấy Sài Gòn |
Tên hàng | GSG – Tem định vị |
Ngày đặt | 22-02-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 06-03-2012 |
Ngày đồng ý giao | 06-03-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo) |
Mã số NCC và NVL | 18 GSM |
Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 500,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như mẫu đã sản xuất – Bế không được đứt tẩy. – Số lượng nhãn /cuộn: 10,000 SP/cuộn – Khoảng cách nhãn 3mm, Biên : 2mm |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Điều chỉnh công nghệ in : Flexo 5 màu thành 5 màu
=> Đã điều chỉnh trên PTT
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: PVC Trong Permanent ( 085001 )
-SL in: 525,000 sp => 6,563 bước / 80 sp
-Khổ đề nghị: 310 mm
-Dài đề nghị: 1,752 m ( bước in đề nghị : 267 mm / 80 sp )
Đã kiểm tra xong.
* PTT này đội 2 (A.Hiền) quản lý.
**Hủy comment trên
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: PVC Trong Permanent ( 085001 )
-SL in: 525,000 sp =>26,250 bước / 20 sp
-Khổ đề nghị: 310 mm
-Dài đề nghị: 1,733 m ( bước in đề nghị : 66mm / 20 sp )
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h00—->15h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI ;15h30–>16h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN: 66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
*KIỂM KBS, ngày thứ sáu 24/02/2012. TT Tâm ký mẫu
09h 15, Vũ in, tốc độ 75/ 655b/20sp. in đạt, nhưng giấy bị dộp nhiều
*KIỂM KBS, ngày thứ sáu 24/02/2012.
10h 15, Vũ in, tốc độ 75/ 4909b/20sp. in đạt, nhưng giấy bị dộp nhiều
*KIỂM KBS, ngày thứ sáu 24/02/2012.
11h 25, Vũ in, tốc độ 75/ 7902b/20sp. in đạt, giấy bị dộp
*KIỂM KBS, ngày thứ sáu 24/02/2012.
13h 30, Vũ in, tốc độ 70/ 10700b/20sp. in đạt, giấy bị dộp
*KIỂM KBS, ngày thứ sáu 24/02/2012.
14h 30, Vũ in, tốc độ 80/ 14521b/20sp. in đạt, giấy bị dộp
*KIỂM KBS, ngày thứ sáu 24/02/2012.
15h 20, Vũ in, tốc độ 80/ 18140b/20sp. in đạt, giấy bị dộp
*KIỂM KBS, ngày thứ sáu 24/02/2012.
16h 15, Vũ in, tốc độ 80/ 22040b/20sp. in đạt, giấy bị dộp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI ;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN: 66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000—>23400b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
giấy bị nhăn nhiều. và có đoạn không keo
*KIỂM KBS, ngày thứ bảy 25/02/2012.
08h 30, Vũ in, tốc độ 100/ 25748b/20sp – đạt, giấy bị dộp, in thành phẩm có ngấn.
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 25/02/2012.
09h40, Vũ in, tốc độ 100/30427b/4sp – đạt, giấy bị dộp
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 25/02/2012.
10h45, Vũ in, tốc độ 100/34734b/4sp – đạt, giấy bị dộp
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 25/02/2012.
11h10, Vũ in, tốc độ 120/37275b/4sp – đạt, giấy bị dộp
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 25/02/2012.
13h10, Đức in tốc độ 50/49552b/4sp – đạt, giấy bị dộp
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 25/02/2012.
13h55, Đức in tốc độ 90/53907b/4sp – đạt, giấy bị dộp
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 25/02/2012.
15h55, Vũ in tốc độ 90/58.000b/4sp – đạt, giấy bị dộp – kết thúc.
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 25/02/2012.
15h05, Vũ in tốc độ 90/58.000b/4sp – đạt, giấy bị dộp – kết thúc.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI ;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN: 66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:23400—–>29.000b/12sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/12sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI ;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:09h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN: 66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00—–>29.000b/8sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/8sp
ngay /28/02/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:07h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:36.600/b
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:67
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:115
ngay /29/02/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:36.600/b
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:82.300/b
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:67
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:115
* KIỂM NGÀY: 06/03/2012
– Khách hàng đặt: 500.000 sp
– VP cung cấp: 1733 m/ 66mm/20sp > 26.250b/ 20sp= 525.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 525.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 440.000sp/ 525.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 85.000sp( tỉ lệ hư 16,19%)
+ vũ in: ko có vỗ bài trên giấy thành phẩm
– in bị bụi 800sp + in uv ko khô 1.400sp = 2.200sp( 0,41%)
+Tăng bế: phạm vô sp + lột mất sp + cưa giấy lạng bế ko được 2000sp( 0,38%)
+ Giấy ko có keo + giấy chảy keo dính + giấy bị dộp nhăn in thiếu mực hư 80.800sp( 15,39%)
Số PGH: 120312
Ngày GH: 06/03/2012
SL: 440.000 sp.
*Chuẩn bị NVL:
-Tồn kho: PVC Trong Permanent ( 085001 )
+ Khổ: 310 mm
+ Dài: 1,733 m
*Giao NVL cho sx:
-Từ tồn kho: PVC Trong Permanent ( 085001 )
+ Khổ:310 mm
+ Số met: 1,733 m
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 1,733 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 1,733 m => 26.250b; 525.000sp