Ngày 14/09/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h |
11h30 |
5.5 |
11h30 |
12h |
0.5 |
92% |
15.700 b/sp |
283 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
16h |
18h |
2 |
12h |
16h |
4 |
33% |
1.200 b/2sp |
18 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
11.400 b/2sp |
175 |
4
|
Nguyễn Thành Trung |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
10.200 b/2sp |
156 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.325 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
158 m2/ca |
Kim Nhựt