Ngày: | 27-02-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120227 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hải Trí |
Tên hàng | HTRI – Ryna 200g |
Ngày đặt | 27-02-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 09-03-2012 |
Ngày đồng ý giao | 09-03-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 52 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như file thiết kế- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +2% |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có. Yêu cầu ký hợp đồng.
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* PTT này đội 1 (A.Phụng) quản lý.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Decal xi_ BW 0148
-SL in: 40,800 sp =>10,200 bước / 4sp
-Khổ đề nghị: 153 mm
-Dài đề nghị: 1,122 m ( bước in đề nghị : 110 mm/ 4sp )
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới:Decal xi_ BW 0148
+ Khổ: 153 mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 153 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
Kiểm KBS, thứ ba ngày 06/03/2012 => TT.Thắng duyệt ký mẫu
11h45 Đức in tốc độ 55/1.584b – đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 06/03/2012
13h15 Vũ in tốc độ 70/6.752b/4sp – đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 06/03/2012
14h00 Vũ in tốc độ 75/10.270b/4sp – đạt- kết thúc
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN:110 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:2.300———–10.270b\2 bộ
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\2 bộ
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 848 m
-SL sx thực tế: 1,152 m => 10,470 bước/ 41,880 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:15h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:1400b/4sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:111
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h——————–9h[5 lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :10h15———-11h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:110 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b\4sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———-2.300b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\4sp
Số PGH: 120313
Ngày GH: 07/03/2012
SL: 20.300 sp.
* KIỂM NGÀY: 07/03/2012
– Khách hàng đặt: 01 loại 20.000 sp (02 loại báo chung là 40.000 sp)
– VP cung cấp: 1.152m=> 10.470bước/110mm/4sp= 41.880 sp (cấp giấy in ghép chung nhãn Ryna 60g)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 41.880 sp (02 loại in chung 200g và 60g)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 40.600sp/ 41.880sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.280sp (tỷ lệ hư 3,05%)
+Đức in :
– Vỗ bài trên giấy TP hư 200bước/4sp=800 sp (1,91%)
– In 2.300b/4sp = 9.200 sp : không hư
+ Vũ in 9.070b/4sp = 36.280 sp: hư 393 sp (1,08%) in lé vàng qua mối nối giấy cuộn.
+ Trường bế 1.400b/4sp = 5.600 sp : hư 55 sp (0,98%) cắt phạm nhãn
+ Khanh bế 9.070/4sp = 36.280 sp: hư 32 sp (0,08%) cắt phạm nhãn
7/3/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:1400bn
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:10460bn/2loai
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:in muc den khong kho phai xay lai cho kho
9. BƯỚC BẾ:111
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80