Ngày: | 27-02-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120227 – 007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Quyền Phong |
Tên hàng | QPG – Jean 05 |
Ngày đặt | 27-02-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 05-03-2012 |
Ngày đồng ý giao | 05-03-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 62.5 |
Chiều dài khổ in (mm) | 58 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx, tiếp thị duyệt mẫu- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng- Khách hàng này là Việt In, nay đổi thành Quyền Phong |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có. Yêu cầu ký hợp đồng.
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* PTT này đội 1 (A.Phụng) quản lý.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Decal nhựa đục– BW 0227
-SL in: 10,500 sp =>5,250 bước / 2 sp
-Khổ đề nghị: 134 mm
-Dài đề nghị: 349 m ( bước in đề nghị : 66.5 mm/ 2 sp )
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Decal nhựa đục– BW 0227
+ Khổ: 134 mm
+ Dài: 2,000 m
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 03/03/2012
11h35, Vũ in, tốc độ 65/ 1526b/2sp, Kiểm ko đạt, chỉnh màu chưa đều, có lúc dư đỏ, có lúc dư xanh.
Hủy bỏ báo cáo trên, báo cáo trên ko phải của Jean 05
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 03/03/2012. In theo mẫu cũ
31h35, Đức in, tốc độ 50/ 894b/2sp,đạt
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 03/03/2012. In theo mẫu cũ
14h15h35, Đức in, tốc độ 70/ 3290b/2sp,đạt
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 03/03/2012. In theo mẫu cũ
14h55, Đức in, tốc độ 70/ 5250b/2sp,đạt, kết thúc
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI ;12h30———13h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN: 66.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000—->5.250b/2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\2sp
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 479 m
-SL thu hồi về kho: 130 m
-SL sx thực tế: 349 m =>5,250 bước ;10,500sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:10h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5300b/2sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:67
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:90
hủy phản hồi trên.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:9h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5300b/2sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:67
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:90
* KIỂM NGÀY: 05/03/2012
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 349m=> 5.250bước/66,5mm/2sp= 10.500 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 10.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.000sp/ 10.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 500sp (tỷ lệ hư 4,76%)
+ Đức in: (không có vỗ bài)
– Kiểm- in khác màu không giống mẫu hư: 66 sp (0,62%)
+ Trường bế hư: 434 sp (4,13%) bế lệch phạm vào nhãn
Số PGH: 120310
Ngày GH: 06/03/2012
SL: 10.000 sp.