Ngày 16/09/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h |
10h30 |
4.5 |
10h30 |
12h |
1.5 |
75% |
8.200 b/2sp |
126 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
12h30 |
18h |
5.5 |
12h |
12h30 |
0.5 |
92% |
8.600 b/2sp |
132 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h40 |
24h |
5.4 |
18h |
18h40 |
0.6 |
90% |
10.200 b/2sp |
156 |
4
|
Nguyễn Thành Trung |
0h |
3h |
3 |
3h |
6h |
3 |
50% |
5.400 b/2sp |
83 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
77% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
16.200 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
124 m2/ca |
Kim Nhựt