Ngày: | 28-02-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120228 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công ty CP Dược – Vật Tư Y Tế Thanh Hóa |
Tên hàng | YTTH – StepWin |
Ngày đặt | 28-02-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 09-03-2012 |
Ngày đồng ý giao | 09-03-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 18 |
Chiều dài khổ in (mm) | 18 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như file thiết kế
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +2% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Decal nhựa đục– BW 0227
-SL in: 102,000 sp => 6,800 bước/ 15sp
-Khổ đề nghị: 113 mm
-Dài đề nghị: 435 m ( bước in đề nghị : 64 mm/ 15sp )
*Chuẩn bị NVL:
-Tồn kho: Decal nhựa đục– BW 0227
+ Khổ: 126mm
+ Dài: 709 m
Đã kiểm tra xong.
* PTT này đội 2 (A.Hiền) quản lý.
** Hủy comment trên
*Chuẩn bị NVL:
-Tồn kho: Decal nhựa đục– BW 0227
+ Khổ: 133mm
+ Dài: 866 m
Kiểm KBS, thứ ba ngày 06/03/2012=> TT.Thắng duyệt ký mẫu
15h30 Vũ in tốc độ 70/980b/15sp.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 06/03/2012
16h00 Vũ in tốc độ 110/4050b/15sp -đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 06/03/2012
16h40 Vũ in tốc độ 110/7100b/15sp -đạt- kết thúc.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :14h30—->15h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:85
8. BƯỚC IN:64 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b/15sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000———–>6.900b\15sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\15sp
*Giao NVL cho sx:
-Từ tồn kho: Decal nhựa đục– BW 0227
+ Khổ: 133mm
+ Số met: 866 m
+ Số cuộn:1
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:10h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:6900b/15sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:65
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 866 m
-SL thu hồi về kho: 410 m
-SL sx thực tế: 456 m => 7,120 bước; 106,800 sp
* KIỂM NGÀY: 08/03/2012
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 456 m => 7.120 bước/64mm/15sp= 106.800 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 106.800 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 97.700sp/106.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 9.100 sp (tỷ lệ hư 8,36%)
+ Vũ in:
– Vỗ bài trên giấy TP hư 219b/15sp = 3.285 sp (3,01%)
– In lé hư 1.315 sp (1,22%)
+ Trường bế hư 4.500 sp (4,21%) bế lệch không tròn giống mẫu.
Số PGH: 120321
Ngày GH: 09/03/2012
SL: 97.700 sp.