Ngày 19/09/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h |
12 |
6 |
|
|
|
100% |
16.500 b/bộ |
268 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
15h |
16h15 |
1.25 |
12h 16h15 |
15h 18h |
4.75 |
21% |
2.200 b/sp |
22 |
3 |
Chu Gia Thụy |
19h45 |
24h |
4.25 |
18h |
19h45 |
1.75 |
71% |
12.000 b/bộ |
221 |
4
|
Nguyễn Thành Trung |
0h 1h45 |
1h15 6h |
5.5 |
1h15 |
1h45 |
0.5 |
92% |
17.300 b/bộ |
319 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
24.550 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
207 m2/ca |
Kim Nhựt