Ngày 21/09/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h 8h45 |
7h 12h |
4.25 |
7h |
8h45 |
1.75 |
71% |
8.300 b/bộ |
169 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
15.500 b/sp |
327 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
85.5% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
23.800 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
248 m2/ca |
Kim Nhựt