Ngày: | 22-9-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80922 – 026 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ICP |
Tên hàng | ICP- DG X-Men for Boss 200g |
Ngày đặt | 22-9-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 03-10-2008 |
Ngày đồng ý giao | 03-10-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Xi (Avery) |
Mã số NCC và NVL | SY 7003 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 77 |
Chiều dài khổ in (mm) | 99 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 (màu trắng) |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK trong suốt |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 22.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC
Màu sắc như đã sản xuất Được phép giao 22.000 bộ |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Glucose 5% 500ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Glucose 5% 500ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Glucose 5% 500ml_02
- TVSon trong PTT: DTY – Glucose 5% 500ml_02
- TVSon trong PHI: DTY – Glucose 5% 500ml_02
- KimThu trong PTT: DTY – Oxytocin 50ml
- TNAnh trong PTT: iLS – Hantox Spray 100ml_04_DTY
- KimThu trong PTT: DTY – Hanminvit Super 100gam_05
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn:có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI : 6h05—-8h30 (lên giấy thật cho anh tâm ký mẫu )
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h20 bắt đầu in
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7.0
8. BƯỚC IN:83
9. SỐ LƯỢNG IN: 7000 bước
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):lô lấy mực hộc đen bị xước nên phải thay lô khác
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1/1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:cần xem kỹ để không bị xước giấy và tha dầu ăn 2 bên hông cuộn giấy trước khi đưa vào in nhằm giảm phần nào bị lé trong quá trình in
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:18H
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):18H 45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19H 30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:84
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7.0
8. BƯỚC IN:83
9. SỐ LƯỢNG IN: 7000 bước-23.100bbo
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):do den uv so 5 ko sang phai ngung may va tang den uv
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ Đ
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO: 0
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h vao xa cuon TIFFY do ko co nguoi lao bui den 7h30 bat dau be
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10000b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:84
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:10000B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:84
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):18H 45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:17h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:20.300bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:22600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:84
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
# GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
# MỰC IN.:”ĐẠT”
a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
* MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
* MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
* MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
* MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
b. MỰC PHA.
* MÀU SỐ 1
* MÀU SỐ 2:
* MÀU SỐ 3:
# UV.
a. UV BÓNG:
b. UV MỜ:
# HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
a. DNN 602:ĐẠT”
# VẢI LAU:”ĐẠT”
# NHŨ (NẾU CÓ):
# GIẤY IN. ”ĐẠT”
a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:
b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
# BĂNG KEO (NẾU CÓ):”ĐẠT”
# BẢNG.
a. BẢNG IN:”ĐẠT”
b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
# PHIM:”ĐẠT”
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):”ĐẠT”
b. PHIM IN:”ĐẠT”
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
# MAKET IN:”ĐẠT”
# MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
# DAO BẾ:*ĐẠT*
phòng máy 5 màu trả phim về phòng TK
1. DAO BẾ:
a. DAO: đạt
b. MẪU BẾ: chưa có
2. MAKET IN: đạt
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có l
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có cán UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: đạt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
Thời gian bắt đầu kiểm 9 giờ 30 phút, 02/10/08
Thời gian kết thúc 16 giờ, 03/10/08
Số lượng in:22.220 bộ
Số lượng in đạt: 20.864 bộ
Số lượng không in đạt:1.356 bộ, hư: 6,10%
PHIẾU SAI SÓT:
Đức in: 15.220 bộ
số lượng in đạt: 14.304 bộ
Số lượng không in đạt: 748 bộ, hư 4,96%
Lý do: in lé mặt chữ mặt sau
Trung in: 7000 bộ
Số lượng in đạt: 6.560 bộ
Số lượng in không đạt: 440 bộ, hư 6,28%
Lý do: in lé chữ mặt sau
Khanh bế: 10. 000 bộ
Số lượng bế không đạt: 96 bộ, hư 0,96%
Cán băng keo bị nhăn do băng keo hư 72 bộ, hư 0,32%
Số PGH: 83107
Ngày GH: 07/10/2008.
SL giao: 20.800 bộ.
Đã hoàn thành PTT này.