Ngày: | 22/09/2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80922 – 027 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Dược Phẩm Thuận Thành |
Tên hàng | TTHDHARMA – Nhãn LAGYNE 210ml |
Ngày đặt | 22-09-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 29-09-2008 |
Ngày đồng ý giao | 29-09-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhựa đục (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 90 |
Số màu ghép [1-4] | 3 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File có sẵn |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán băng keo trong suốt |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH cung cấp |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
Mã số khách hàng TTH đã bị trùng với cty Thiên Thanh. Anh Thắng đặt lại mã khác nha.
Mẫu mới, kích thước xem trên PHI.
CÓ PHIM RỒI CHI CHO CHỤP BAN NHA!
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h00—-12h45(4 lô)
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h30
THOI GIAN VO BAI : 13h30—–15h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:72
9. SỐ LƯỢNG IN:2000 bước
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):15h–15h30 chụp lại bản. bụi bản rất nhiều đã báo anh hùng chỉnh, và mực không bám nên trong quá trình chạy hay dừng máy để chùi, chỉnh và tốc độ chạy không được nhanh
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Số lượng in : 21.000 bộ -> in 21.000 bước x1 bộ
Đặt vật tư :
* Loại vật tư = BW 0087
* Khổ = 19.6 cm
* Dài = 1.554 m
Giao vật tư chp phòng máy ; 04 cuộn x 500 m= 2.000 m, vật tư còn dư sẽ thu hồi nhập kho sau khi in xong 21.000 bước
CÁC LOẠI VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = băng keo PP 1B
* Khổ = 19.3 cm x 200 m
* Số lượng = 19 cuộn
*vấn đề giấy không đạt bị bụi nhiều,
*vấn đề in chạy 30 PCS/MIN rất chậm , chạy nhanh bị ngấn mực màu xám+màu đỏ.
# GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
# MỰC IN.:
a. MỰC GÓC.
* MÀU VÀNG (YELLOW):
* MÀU ĐỎ (MAGENTA):
* MÀU XANH (CYAN):
* MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
b. MỰC PHA.
* MÀU SỐ 1:”ĐẠT”
* MÀU SỐ 2:”ĐẠT”
* MÀU SỐ 3:
# UV.
a. UV BÓNG:
b. UV MỜ:
# HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
a. DNN 602:ĐẠT”
# VẢI LAU:”ĐẠT”
# NHŨ (NẾU CÓ):
# GIẤY IN. *không đạt bị bụi và bị nhăn
a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:19.6 cm
b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
# BĂNG KEO (NẾU CÓ):”ĐẠT”
# BẢNG.”ĐẠT”
a. BẢNG IN:”ĐẠT”
b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
# PHIM:”ĐẠT”
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
b. PHIM IN:”ĐẠT”
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
# MAKET IN:”ĐẠT”
# MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
# DAO BẾ:”ĐẠT”
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:72
9. SỐ LƯỢNG IN:2000 –11000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): bụi bản rất nhiều đã báo anh hùng chỉnh, và mực không bám nên trong quá trình chạy hay dừng máy để chùi, chỉnh và tốc độ chạy không được nhanh
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:72
9. SỐ LƯỢNG IN:11000b-20.200bbo
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): giay bi bui phai ngung may trui bang nhieu lan
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:72
9. SỐ LƯỢNG IN:20.200—20.400bbo
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): trong khi in bi bui nhieu phai ngung may chui nhung van khong khac phuc duoc ,xuong ban
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6h xuong tem dinh vi va len LAGYNE 210ml den 6h50
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):6h55—-7h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:12800b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:73
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):6h
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:12800B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:73
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Hung, Thanh – tho da phan hoi CO NHIEU BUI – 1. trach nhiem Hung xac dinh bui xuat phat tu dau va bao lai? 2. Neu la bui tu cuon giay NCC giao thi Thanh xac dinh thuc te nhu vay thi tim hieu van de va cach khac phuc!
phòng máy 5 màu trả về phòng thiết kế :
1. DAO BẾ:
a. DAO: đạt
b. MẪU BẾ: không có
2. MAKET IN: đạt
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: 3 màu pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):cán băng keo
4. MẪU MÀU CHUẨN: đạt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
* NGÀY KIỂM: 29/9/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 20.400 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 18.400 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 2.000 bộ (9,80%)
a. IN HƯ: – In lé: 652 bộ (3,19%) * Thụy : 252 bộ (1,23%)
* Trung: 218 bộ (1,06%)
* Đức: 182 bộ (0,89%)
– In đâm nàu hồng: * Trung: 216 bộ (1,05%)
415 bộ (2,03%) * Thụy : 117 bộ (0,05%)
* Đức: 83 bộ (0,40%)
– In lợt màu hồng: * Đức: 62 bộ (0,30%)
389 bộ (1,86%) * Thụy: 132 bộ (0,64%)
* Trung: 186 bộ (0,88%)
– Giấy bị bụi: * Đức: 180 bộ (0,88%)
– Chùi bụi in bị lem: * Thụy: 81 bộ (0,39%)
268 bộ (0,50%) * Trung: 85 bộ (0,41%)
* Đức: 102 bõ (0,5%)
Tính % hư của – Thụy: 582 bộ (2,85%)
– Trung: 705 bộ (3,45%)
– Đức : 609 bộ (2,98%).
b. BẾ HƯ: Bế và cán băng keo: 104 bộ (0,50%)
4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Thụy, Đức, Trung.
4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Khanh, Tuấn.
Số PGH: 83015
Ngày GH: 29/09/2008.
SL giao: 18.400 bộ.
Đã hoàn thành PTT này