Ngày 22/09/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h |
11h30 |
5.5 |
11h30 |
12h |
0.5 |
92% |
16.500 b/bộ |
348 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
15h50 |
18h |
2.2 |
12h |
15h50 |
3.8 |
37% |
3.600 b/2sp |
44 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 23h20 |
22h10 24h |
4.84 |
22h10 |
23h20 |
1.16 |
81% |
13.300 b/2sp |
166 |
4
|
Phạm Văn Đức |
0h 2h35 |
1h50 6h |
5.25 |
1h50 |
2h35 |
0.75 |
88% |
4150b/2sp 10500b/bộ |
230 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
74% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
24.025sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
197 m2/ca |
Kim Nhựt