| STT | Tên Sản Phẩm | TCI – Valance_Proof#1141 |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-120323-001 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | TUUCI |
| Tên file của khách | Không. | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | STARBUCKS COFFEE_Goc 120229 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế của DN2. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nguyên liệu Khách Hàng cung cấp. |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 814.3 mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 53.36 mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 02 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 00 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Lụa lớn |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| 17 | Khổ in đề nghị | Khách hàng cung cấp. |
| Bước in đề nghị | ||
| 18 | Ghi chú | Cách sản xuất: * Lót SPU -> trắng. Vị trí in trên hình. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
tỷ lệ: SPU= 9 g/tấm . MỰC TRẮNG = 8.5 g /tấm
TCI – Valance SBUX 6..SQ fabric #6008_Màu đen TA1005_In mẫu và TCI – Starbuck Coffee 01_in mẫu sử dụng chung phim.
Lưu ý: Màu sắc + nội dung + vị trí như TCI – Starbuck Coffee 01_Valance.
Điều chỉnh tên: “TCI – Starbuck Coffee 01_Valance” => TCI – Valance_Proof#1141.
Đã cập nhật trực tiếp trên PHI (ngày 14/05/2021).