PTT: QSH – Sữa dưỡng thể Sovr 350ml

Ngày: 25-09-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: PHAN LONG TOẠI
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80925 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng QUỐC SINH
Tên hàng QSH – Sữa dưỡng thể Sovr 350ml
Ngày đặt 24-09-2008
Ngày yêu cầu giao 02-10-2008
Ngày đồng ý giao 02-10-2008
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery – BW0183
Chiều rộng khổ in (mm) 110
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1 màu lót trắng
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới KH cung cấp
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Bạc 7 màu (120-12B)
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] 0
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] 0
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:  Tiếp thị duyệt mẩu màu , số lượng được cộng trừ 10%
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: QSH – Sữa dưỡng thể Sovr 350ml

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. Son Tran Van nói:

    Nhãn mới, có ép nhũ trắng 7 màu nên cần chuẩn bị.
    Kích thước xem trên PHI.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5.500 bộ -> in 5.500 bước x 1 bộ
    Đặt vật tư :
    * Loại vật tư = BW 0183
    * Khổ = 14.5 cm
    * Dài = 666 m

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = nhũ bạc 7 màu 120 – 12B
    * Khổ = 6.5 cm
    * Dài = 660 m

  4. VNTPhuong nói:

    chi thanh ơi có phim rồi cho chụp bản nha!

  5. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:16h
    THOI GIAN VO BAI : 16h-17h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:120mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-2500b1bo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):;
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  6. CGThuy nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:16h
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h40
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:120mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:2500—5600b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):;
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. NHHung nói:

    # GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
    # MỰC IN.:”ĐẠT”
    a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
    * MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
    * MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
    * MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
    * MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
    b. MỰC PHA.
    * MÀU SỐ 1
    * MÀU SỐ 2:
    * MÀU SỐ 3:
    # UV.
    a. UV BÓNG:
    b. UV MỜ:
    # HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
    a. DNN 602:ĐẠT”
    # VẢI LAU:”ĐẠT”
    # NHŨ (NẾU CÓ):
    # GIẤY IN. ”ĐẠT”
    a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:
    b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
    # BĂNG KEO (NẾU CÓ):
    # BẢNG.
    a. BẢNG IN:”ĐẠT”
    b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):”ĐẠT”

    # PHIM:”ĐẠT”
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):”ĐẠT”
    b. PHIM IN:”ĐẠT”
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    # MAKET IN:”ĐẠT”
    # MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
    # DAO BẾ:*ĐẠT*

  8. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):14H

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2300B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:121

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  9. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:20H30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:2300BN

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4800BN

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:121

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. VNTPhuong nói:

    pHÒNG MÁY 5 MÀU TRẢ PHIM VỀ PHÒNG TK
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ: chưa có
    2. MAKET IN: chưa trả
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): đạt
    b. PHIM IN: đạt
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: chưa có nhãn nên chưa làm
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  11. NNYen nói:

    * NGÀY KIỂM: 04/10/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 5.298 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 4.800 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 498 bộ (9,39%)
    a. IN HƯ: – In lé: 40 bộ (0,75%)
    b. BẾ HƯ:
    * Phong * Ép nhủ bị lệch: 63 bộ (1,18%)
    Bế và ép nhủ: * Bế bị nhăn giấy: 53 bộ (1%)

    * Tuấn * Ép nhủ bị lệch: 287 bộ (5,41%)
    Bế và ép nhủ: * Bế bị nhăn giấy: 55 bộ (1,03%)

    4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Thụy, Đức.
    4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Phong, Tuấn.

  12. KimThu nói:

    Số PGH: 83104
    Ngày GH: 04/10/2008.
    SL giao: 4.800 bộ.

  13. VNTPhuong nói:

    Phòng máy 5 màu trả phim cho phòng TK
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ: chưa có
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    4. MẪU MÀU CHUẨN:
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có ( 3 bản nhủ)
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

Trả lời