Ngày: | 07-04-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120407 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Thái KK |
Tên hàng | TKK – Thử nghiệm decal_PPTL-TW |
Ngày đặt | 07-04-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 25-04-2012 |
Ngày đồng ý giao | 25-04-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | TKK – PPTL-TW |
Chiều rộng khổ in (mm) | |
Chiều dài khổ in (mm) | |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | |
Số lượng | |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã kiểm tra xong.
– qui trình thử nghiệm.
– vật tư TKK – Thử nghiệm decal_PPTL-TW ( trong tẩy trong).
– Thử nghiệm in trên máy 2 màu-> 5 màu–> ép nhũ, bế.
– bảng dùng thử nghiệm: LGVN – DR Nutrition V 250ml.
* mục tiêu thử nghiệm: kiểm tra độ keo dính- độ bám mực.
* d/k thử nghiệm: ngày 10/04/2012.
Tên sản phẩm : LGVN-DR Nutrition U 120ml
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :9h—–>9h20
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h20
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
8. BƯỚC IN:108 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: khi tăng tốc độ bị lé 53b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :7.70b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :IN LAN 1 may 2mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1/4sp
Đã thử nghiệm. vật tư TKK – Thử nghiệm decal_PPTL-TW ( trong tẩy trong).
-kết quả: in máy 2 màu – máy 5 màu. Đạt in chồng Poonl chuẩn ít giao động.
– ép nhũ- bế-lột-cắt tờ : Đạt tốt . ( vật tư có ưu điểm cắt tờ thẳng dể xếp).
– kết luận: đạt tốt. ( trong qui trình sx).
* n/v thử nghiệm: Mai (2 màu). Vũ (5 màu). A.Phát ( ép nhũ-bế).