Ngay2 29/09/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
8h15 |
12h |
3.75 |
6h |
8h15 |
2.25 |
63% |
7.300 b/2sp |
224 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h |
16h |
4 |
16h |
18 |
2 |
67% |
5.900 b/2sp |
181 |
3 |
Chu Gia Thụy |
19h40 |
22h40 |
3 |
18h 22h40 |
19h40 24h |
3 |
50% |
5.500 b/2bộ |
175 |
4
|
Nguyễn Đặng Trường |
3h |
5h45 |
2.75 |
0h 5h45 |
3h 6h |
3.25 |
46% |
5.300 b/2bộ |
169 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
56% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
17.400 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
188 m2/ca |
Kim Nhựt