Ngày 01/10/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
9h20 |
12h |
2.7 |
6h |
9h20 |
3.3 |
45% |
7.000 b/bộ |
106 |
2 |
Phạm Văn Đức |
13h |
18h |
5 |
12h |
13 |
1 |
83% |
11.550 b/sp |
359 |
3 |
Chu Gia Thụy |
19h45 |
23h50 |
4 |
18h 23h50 |
19h45 24h |
2 |
67% |
Đánh mẫu |
|
4
|
Nguyễn Đặng Trường |
0h40 3h30 4h30 5h15 |
1h20 4h 4h50 5h30 |
1.75 |
0h 1h20 4h 4h50 5h30 |
0h40 3h30 4h30 5h15 6h |
4.25 |
29% |
Đánh mẫu |
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
56% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
6.388 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
116 m2/ca |
Kim Nhựt