Ngày: | 04-05-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120504 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược Phẩm Thuận Hóa |
Tên hàng | DPTH – Omega 3 vàng |
Ngày đặt | 04-05-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 16-05-2012 |
Ngày đồng ý giao | 16-05-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | AVERY – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 178 |
Chiều dài khổ in (mm) | 64 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Khách hàng duyệt mẫu – Sản phẩn này ngày trước của Thanh Hiệp Hoa, bây giờ là của Thuận Hóa – Chiều quấn cuộn: Dạng 01, – Số lượng SP/ cuộn: 1,500sp/Cuộn |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm.
Hướng quấn cuộn dạng 1.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: AVERY – AW 0331
-SL in: 10,500 sp => 5,250 bước / 2sp
-Khổ đề nghị: 148mm
-Dài đề nghị: 956 m ( bước in đề nghị : 182mm/2sp.)
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: AVERY – AW 0331
+ Khổ: 148mm
+ Dài: 1,000 m
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :20h———-21h[chup lai bang do]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:182mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——–5.300b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 32 m + 2 m giấy đầu cuộn
-SL sx thực tế: 965 m => 5,302 bước; 10,604 sp
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 11/05/2012
9h20, A.Tuấn cán UV tốc độ 35/200m .kiểm đạt.
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 11/05/2012
9h45, A.Tuấn cán UV tốc độ 35/965m .kết thúc kiểm đạt.
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 11/05/2012
13h10, Tường bế tốc độ 88/500b/2sp .kiểm đạt.
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 11/05/2012
14h, Tường bế tốc độ 88/3570b/2sp .kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 13h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 5250b/2sp
9. BƯỚC BẾ: 183
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 85
KIỂM NGÀY: 15/05/2012
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 965 m => 5302 bước/182mm/2sp =10604 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10604 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.400 sp/10604sp .
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀN :204 sp (tỷ lệ hư 1,92%)=> trong đó:
-ĐỨC:+Vỗ bài hư :80 sp (0,75%).
+ In hư :70 sp (0,66%);.=> lé đầu cuối cuộn.
– Trường : Bế hư 54 sp (0,51%)=>hư đầu cuối cuộn.
Số PGH: 120702
Ngày GH: 17/05/2012
SL: 10.400 sp.