| Ngày: | 05-05-2012 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 120505 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa tắm hải mã chai 1000ml |
| Ngày đặt | 05-05-2012 |
| Ngày yêu cầu giao | 18-05-2012 |
| Ngày đồng ý giao | 18-05-2012 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | BW 0062 – Avery |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 189 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx
– Tiếp thị duyệt mẫu |
|
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: BW 0062 – Avery
-SL in: 10,500 sp => 10,500 bước/ 1sp
-Khổ đề nghị: 201mm
-Dài đề nghị: 725 m ( bước in đề nghị : 69mm/1 sản phẩm.)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + đỏ góc + vàng góc + nhũ pha + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: BW 0062 – Avery
+ Khổ: 212 mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: BW 0062 – Avery
+ Khổ: 212 mm
+ Số met: 1,000 m
+ Số cuộn: 1
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h00—>07h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:07h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:08h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :08h00—>09h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:09h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150b/1sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000——>10.560/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 261 m
-SL sx thực tế: 739 m => 10,710 bước; 10,710 sp
Kiểm KBS, thứ tư ngày 16/05/2012 => máy Flexo
8h40 Khanh cán UV tốc độ 32- kiểm đạt – kết thúc.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 16/05/2012
14h20 Phát bế tốc độ 130/10.550b/1sp – kiểm đạt – kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 10h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 13h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 10550b
9. BƯỚC BẾ: 70
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 130
KIỂM NGÀY: 18/05/2012
– Khách hàng đặt: 6.100 sp
– VP cung cấp: 739m => 10.710bước/69mm/1sp = 10.710 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.710 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.3500 sp/10.7100 sp .
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 360 sp (tỷ lệ hư 3,36%)
+ Vũ in vỗ bài 150b/1sp= 150 sp (1,40%)
– In 10.560b’/1sp= 10.560 bộ: in hư 172 sp (1,60%) => in bụi 166 sp (1,54%); dính mực đỏ dơ 6sp (0,05%).
+ Khanh cán UV : hư 02 sp (0,01%)
+ Trường bế 10.550b’/1sp= 10.550 sp: bế hư 36 sp (0,33%) => bế nhăn 11 sp (0,10%); bế cắt phạm nhãn 25sp (0,23%).
Số PGH: 120703
Ngày GH: 18/05/2012
SL: 10.350 sp.
Đính chính PSS:
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– Tổng số lượng đạt: 10.350 sp/10.710 sp