Ngày 02/10/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
11h45 |
12h |
0.25 |
6h |
11h45 |
5.75 |
4% |
200 b/sp |
2 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h 17h |
15h 18h |
4 |
15h |
17h |
2 |
67% |
5050b/sp 2500b/bộ |
80 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 21h10 |
19h40 24h |
4.5 |
19h40 |
21h10 |
1.5 |
75% |
8.600 b/bộ |
176 |
4
|
Nguyễn Đặng Trường |
1h45 |
6h |
4.25 |
0h |
1h45 |
1.75 |
71% |
9.800 b/12sp |
222 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
54% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
10.886 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
120 m2/ca |
Kim Nhựt