Ngày: | 4-10-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80104 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LG – DR Body Shower Whitening 750ml [4-10-2008] |
Ngày đặt | 4-10-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 11-10-2008 |
Ngày đồng ý giao | 11-10-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0087 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 160 |
Chiều dài khổ in (mm) | 233 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Khách duyệt lần cuối trước khi in hàng loạt. |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
KH này có nợ quá hạn. Xin ý kiến GD có cho tiến hành hay không.
Khách hàng đã duyệt mẫu, tiến hành sản xuất.
Chuẩn bị phim cho sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có (sử dụng chung cho 4 loại)
b. MẪU BẾ: chưa có (dao mới)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ ):không có lót trắng
b. PHIM IN:3 màu góc + 1 pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có (sử dụng chung cho 4 loại)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép
*XUẤT PHIM IN KHÔNG ĐẠT, BỊ NGẤN PHIM MÀU XANH , KHÁCH HÀNG KHÔNG CHẤP NHẬN, ĐỀ NGHỊ XUẤT PHIM LẠI.
# GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
# MỰC IN.:”ĐẠT”
a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
* MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
* MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
* MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
* MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
b. MỰC PHA.
* MÀU SỐ 1”ĐẠT”
* MÀU SỐ 2:
* MÀU SỐ 3:
# UV.
a. UV BÓNG:”ĐẠT”
b. UV MỜ:
# HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
a. DNN 602:ĐẠT”
# VẢI LAU:”ĐẠT”
# NHŨ (NẾU CÓ):
# GIẤY IN. ”ĐẠT”
a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:
b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
# BĂNG KEO (NẾU CÓ):
# BẢNG.
a. BẢNG IN:”ĐẠT”
b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
# PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
b. PHIM IN:”ĐẠT”
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
# MAKET IN:”ĐẠT”
# MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
# DAO BẾ:”ĐẠT”
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:19h–19h50
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:19h50
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:20h30
THOI GIAN VO BAI : 20h30—21h20.Cho duyet mau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN:2900b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀ
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5H30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN:2900b-10.500b1bo
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO: 0
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:5h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.400b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:171
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO: 20h
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:20h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.500b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:171
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
phòng sx trả bản cho phòng TK
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa có
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): Chưa trả (vì sdung chung- đang sử dụng)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
Số PGH: 83209
Ngày GH: 15/10/2008
SL giao: 5.000 bộ.
* KIỂM NGÀY: 15/10/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.419 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.250 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 269 bộ (2,58%)
a. IN HƯ:
* Đức In:
– -Dư màu vàng (khác màu): 45 bộ (0,43%).
– In lé: 140 bộ (1,34%)
* Thụy in:
– In lé: 25 bộ (0,28%)
b. BẾ HƯ: 59 bộ (0,56%)
4.NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Thụy, Đức.
5. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Phong, Khanh.