STT | Tên Sản Phẩm | DTIN – Omegit_In mẫu |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-120526-002 |
2 | Tên Công Ty Khách | Duy Tín |
Tên file của khách | Ome lable vial KHCC 120514 | |
4 | Tên file đã sửa xong | Omegit_Goc 120525 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Trong tẩy trong _TKK – PPTL-TW |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 54mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 25mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 0 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sửa file. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn. |
17 | Khổ in đề nghị | Tổi thiểu 50mm. |
Bước in đề nghị | 58mm/1sp. | |
18 | Ghi chú | Cách sản xuất: 1. In 1 màu pha máy 2 màu. 2. Bế, quấn cuộn thành phẩm. Dạng 02. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
công thức pha mực.
* pha màu tím:
– 600-102 (trắng)=30%. 600-411 (đỏ) = 30%. 600-501 (tím)=40%.