Ngày 06/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
10h 16h |
12h 18h |
4 |
6h |
10h |
4 |
50% |
7.650 b/sp |
295 |
2 |
Chu Gia Thụy |
19h25 |
24h |
4.6 |
18h |
19h25 |
1.4 |
77% |
13.700 b/sp |
36 |
3 |
Nguyễn Thành Trung |
12h 0h 2h35 |
16h 1h30 6h |
9 |
1h30 |
2h30 |
1 |
90% |
18.800 b/sp |
71 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
72% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
13.383 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
113 m2/ca |
Kim Nhựt