Ngày: | 30-05-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 120530 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Dê |
Ngày đặt | 30-05-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 13-06-2012 |
Ngày đồng ý giao | 13-06-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước: 67mm. Nhãn sau: 65mm. |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước: 150mm.Nhãn sau: 150mm. |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc Liên Minh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được +10% – Sử dụng mực “con cọp” |
PTT này đội 2 ( Hiển quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị:
1. In:
* Máy 5 màu: 4 màu góc.
* Máy 2 màu: xanh đậm pha + xanh lá pha.
2. Ép nhũ bạc.
3. Cán UV bóng bằng máy flexo.
4. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý:
– Sử dụng bảng ép nhũ chung với ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Bò.
– Sử dụng mực “Con Cọp”.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW 0227
-SL in: 22,000 sp =>22,000 bước / 1 sp
-Khổ đề nghị: 162mm
-Dài đề nghị: 3,080 m ;( Bước in đề nghị :140mm/1 bộ.)
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
-SL in: 22,000 sp =>22,000 bước / 1 sp
-Khổ đề nghị: 57mm
-Dài đề nghị: 1,650m (Bước in đề nghị: 75mm/1 bộ.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / BW 0227
+ Khổ: 162mm
+ Dài: 4,000 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
+ Khổ: 61 cm
+ Dài:122 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 162mm
+ Số met: 2,000 m
+ Số cuộn:2
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
+ Khổ: 61 cm
+Số met :122 m
+ Số cuộn: 2
Từ 08h- 9h10, dán bảng, vỗ bài giấy thường + đang vỗ bài giấy thật
KIỂM KBS, ngày thứ hai, 04/06/2012
Từ 08h- 9h10, Vũ dán bảng, vỗ bài giấy thường + đang vỗ bài giấy thật
KIỂM KBS, ngày thứ hai, 04/06/2012( in mặt trước lần 1 máy 5 màu)
Vũ vỗ bài trên giấy thật 100b/1sp
KIỂM KBS, ngày thứ hai, 04/06/2012 in thẻo mẫu cũ ( in mặt trước lần 1 máy 5 màu)
09h 50, Vũ in tốc độ 60/ 484b/ 1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ hai, 04/06/2012 in thẻo mẫu cũ ( in mặt trước lần 1 máy 5 màu)
10h 35, Vũ in tốc độ 120/ 4514b/ 1sp. kiểm đạt
Báo cáo kbs trên là của Hồng
KIỂM KBS, ngày thứ hai, 04/06/2012 in thẻo mẫu cũ ( in mặt trước lần 1 máy 5 màu)
11h 15, Vũ in tốc độ 125/ 9033b/ 1sp. kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h00—->08h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG: 08h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:09h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :09h00—->09h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:09h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b/bo
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000000——>14.000b/bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
KIỂM KBS, ngày thứ hai, 04/06/2012 in thẻo mẫu cũ ( in mặt trước lần 1 máy 5 màu)
13h 00, Khanh in tốc độ 125/ 20.665b/ 1 bộ. kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ hai, 04/06/2012 in thẻo mẫu cũ ( in mặt trước lần 1 máy 5 màu)
13h 15, Khanh in tốc độ 125/ 22.000b/ 1 bộ. kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG: 00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 14000————–22000bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 05/06/2012.
09h25, Mai vỗ bài giấy thường in lần 2 máy 2 màu .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 05/06/2012.
10h-1oh30, Mai vỗ bài giấy thật 50 b/1 bộ , in lần 2 máy 2 màu .
-10h40 , Mai in tốc độ 25/170b/1 bộ , kiểm đạt . TT.Hưởng ký mẫu .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 05/06/2012.
11h20 , Mai in tốc độ 23/1.900b/1 bộ , kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 05/06/2012.
13h, Tăng in tốc độ 23/6.100 b/1 bộ , kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 05/06/2012.
13h50, Tăng in tốc độ 23/7850 b/1 bộ , kiểm đạt .
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,000 m
-SL thu hồi về kho: 904m + 2m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 3,094 m => 22,100 m; 22,100 bộ
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 05/06/2012.
14h50, Mai in tốc độ 23/9.800 b/1 bộ , kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 05/06/2012.in lần 2 máy 2 màu .
16h, Mai in tốc độ 23/12.750 b/1 bộ , kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 05/06/2012.in lần 2 máy 2 màu .
16h30, Mai in tốc độ 23/14.300 b/1 bộ , kiểm đạt .
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :9h30–>10h35
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:23
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:50b đã in sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000———>21.050b/1 bộ( trong đó A Tuấn in 2.400b, Tăng :4.300b)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :in lần 2 máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1 bộ
Chú thích: Lúc dừng máy để chùi bụi hay xử lý xì mực thì khi chạy tiếp thì in bị lé.
KIỂM KBS, thứ tư, ngày 06/06/2012
11h15 Phát ép nhũ tốc độ 50/3.455bước/1bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ tư, ngày 06/06/2012
11h45 Phát ép nhũ tốc độ 50/5.862bước/1bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ tư ngày 06/06/2012
13h15 Phát ép nhũ tốc độ 50/6.530bước/1bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ tư ngày 06/06/2012
14h10 Phát ép nhũ tốc độ 70/10.913bước/1bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ tư ngày 06/06/2012
15h35 Phát ép nhũ tốc độ 85/18.261bước/1bộ – kiểm đạt .
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ
-Tổng SL giao sx: 1,586 m ( 13 cuộn khổ 6cm; chia từ khổ 61cm)
-SL thu hồi về kho: 122m (1 cuộn khổ 6cm)
-SL sx thực tế: 1,464 m ( 12 cuộn khổ 6cm; chia từ khổ 61cm)
KIỂM KBS, thứ tư ngày 06/06/2012
16h35 Tăng ép nhũ tốc độ 80/22.047bước/1bộ – kiểm đạt – kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 08h00……..den 08h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 08h30
5. THỜI GIAN KẾT ep nhu: 16h35 va ve sinh may xong den 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 22.047b/1b0
9. BƯỚC ep : 141
10. BƯỚC NHŨ:72
11.NHIỆT ĐỘ:130
12:TỐC ĐỘ ep TRUNG BÌNH: 80
KIỂM KBS, thứ năm ngày 07/06/2012
14h00, Hiến cán uv máy flexo 42m/1 phút/ 180m. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 07/06/2012
15h00, Hiền cán uv máy flexo 42m/1 phút/ 2657m. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ saú, ngày 08/06/2012
8h,A. Phát bế tốc độ 60/3.560 b/1bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ saú, ngày 08/06/2012
8h50 ,A. Phát bế tốc độ 60/6.827 b/1bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ saú, ngày 08/06/2012
10h ,A. Phát bế tốc độ 60/12.970 b/1bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ saú, ngày 08/06/2012
10h45 ,Tăng bế tốc độ 65/16.920 b/1bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ saú, ngày 08/06/2012
11h25 ,A.Phát bế tốc độ 65/19.173 b/1bộ – kiểm đạt .
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT BE: 11h25
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 22.000b/1b0
9. BƯỚC BE : 141
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BE TRUNG BÌNH: 65
* KIỂM NGÀY: 12/06/2012
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ
– VP cung cấp: 3.094m/= 22.100 bước/140mm/1 bộ= 22.100 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ : 22.100 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.400 bộ/22.100 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 700 bộ (tỷ lệ hư 3,16%)= 98m => Trong đó:
* IN LẦN I máy 5 màu:
+ Vũ vỗ bài 100 bước/1bo = 100 bộ (0,45%)
– in 14.000 bước/1bo= 14.000 bộ: in lé 43 bộ (0,19%)
+ Khanh in 8.000 bước/1bo = 8.000 bộ: in hư 51 bộ (0,23%)=> in lé 43 bộ (0,19%); dính mực đỏ 08 bộ (0,03%)
* IN LẦN 2 máy 2 màu:
+ Mai in 15.250 bước/1bo=15.250 bộ: in lé mặt sau 90 bộ (0,40%)
+ Tuấn in 2.400 bước/1bo= 2.400 bộ: hư 44 bộ (0,19%) => in lé mặt sau 40 bộ (0,18%); dính mực xanh dơ 04 bộ (0,01)
+ Tăng in 4.300 bước/1bo=4.300 bộ: in lé mặt sau 30 bộ (0,13%)
+In lần 2 bị bụi mặt sau mất nét chữ ” xuất” bên bế không ghi tên người in: hư 187 bộ (0,84%)
* ÉP NHŨ: Phát, Tăng ép nhũ hư: 45 bộ (0,20%)
* Hiền cán UV máy Flexo: không hư
* BẾ HƯ: Tăng bế 22.000 bước/1bo= 22.000 bộ: hư 69 bộ (0,31%) bế phạm và lột mất nhãn.
* Nhăn nhãn: hư 31 bộ (0,14%)
* Bế dính nhớt hư: 10 bộ (0,04%)
Số PGH: 120818
Ngày GH: 13/06/2012
SL: 21.400 bộ.