Ngày: | 31-05-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120531 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Sakata |
Tên hàng | SKT – Thử mực UV Flexo_CMYK |
Ngày đặt | 31-05-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 07-06-2012 |
Ngày đồng ý giao | 07-06-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | |
Chiều dài khổ in (mm) | |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | |
Số lượng | |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
Đã kiểm tra xong.
Yêu cầu:
1. Thử sản xuất thực tế trên máy flexo xem loại mực dể sản xuất hay không.
2. Độ phai màu.
Lưu ý:
– In thực tế là 1 loại hàng của HBU. Link: https://dn2net.uk/?p=13633
– In 4 màu rời (4 mảng màu để phơi nắng thử độ phai màu).
Muc tieu thu muc flexo: 1. DAT voi nguyen vat lieu thuong dung cho may flexo v.du: hang HBU hang Lavie. 2. Muc xay den UV kho nhanh, bam tot vao nguyen vat lieu, khong bong troc sau khi in va thu ma sat, bang keo. 3. Chong nang tot nhu nhu cau TVSon da gop y tren.
Báo cáo thử mực ngày 07/06/2012.
1. Thử với 3 loại nguyên liệu: AW0331, BW0227, BW0062 mực đạt độ bám tốt ( thử nghiệm bằng băng keo vàng dán thùng).
2. Đèn UV mở 50, đạt độ khô tốt cho cả 4 màu CMYK.
3. Tiếp tục thử nghiệm chống nắng bằng cách phơi nắng (A.Tâm theo dõi).
Người thực hiện thử nghiệm: A.Tâm, A.Hiền, TVSơn.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)