Ngày: | 01-06-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyển Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120601 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Duy Tín |
Tên hàng | DTIN – Rượu Shochu Izumi 29o_500 ml |
Ngày đặt | 01-06-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 14-06-2012 |
Ngày đồng ý giao | 14-06-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như file thiết kế
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +2% |
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Cách sản xuất: In máy 5 màu:
1. Đỏ pha + Xanh lá pha + Xanh góc (cyan) + Xanh dương pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Cắt rời 2 loại 29o và 35o.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-SL in: 10,200 sp => 5,100 bước/2 sp
-Khổ đề nghị:128mm
-Dài đề nghị: 556 m ( Bước in đề nghị : 109mm/2 sp )
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 128mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 128mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
Từ 08h- 10h, Vũ rữa lô, vệ sinh máy, dán bảng và đang vỗ bài trên giấy thường
Phụng Vỗ bài trên giấy thật 190 bước/ 4sp/ 2 loại
KIỂM KBS, thứ năm ngày 07/06/2012
11h30, phụng in, tốc độ 45/130b/ 4sp/ 2 loại. kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h00—>09h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:09h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\4sp
KIỂM KBS, thứ năm ngày 07/06/2012
13h00, Đức in, tốc độ 40/2503b/ 4sp/ 2 loại. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 07/06/2012
13h40, Đức in, tốc độ 50/4327b/ 4sp/ 2 loại. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 07/06/2012
14h10, Đức in, tốc độ 50/5.250b/ 4sp/ 2 loại. kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :10h00–>11h00.
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 11h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 40
8. BƯỚC IN:109mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 190b/4sp ( 2 loại).
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 1280b/4sp. (2 loại).
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\4sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h10
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 50
8. BƯỚC IN:109mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 1280b/4sp———-5.250b\4sp(2 loại).
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\4sp
*NVL thu hồi sau sx: ( cả 2 loại 29o_500 ml+35o_500 ml)
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 407 m
-SL sx thực tế: 593 m => 5,440 bước; 21,760 sp
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 08/06/2012
09h00, A.Hiền cán UV . kiểm đạt
Số PGH: 120812
Ngày GH: 11/06/2012
SL: 10.600 sp.
KIỂM NGÀY: 07/06/2012 (PTT này sản xuất chung với PTT số: 120601 – 004)
– Khách hàng đặt: 10.000 sp (01 loại)
– VP cung cấp: 593m/5.440 bước /109mm/4sp = 21.760 sp (sản xuất chung 02 loại)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.760 sp (02 loại)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 sp (01 loại) => 21.200sp/21.760 sp (02 loại)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 560 sp= 15m (tỉ lệ hư 2,57%); Trong đó :
+ Phụng vỗ bài 190b/4 sp= 760 sp (3,49%) = 20m (vỗ bài, kiểm ra có số lấy được giao luôn)
– In 1.280 bước/4sp = 5.120 sp : không hư
+ Đức in 3.970 bước/4 sp = 15.880 sp : không hư
+ Tăng bế : không hư
+ Hiền cán UV: không hư