Ngày 07/10/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h |
11h30 |
5.5 |
11h30 |
12h |
0.5 |
92% |
15.500 b/sp |
130 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
15h15 |
18h |
2.75 |
12h |
15h15 |
3.25 |
46% |
6.000 b/sp |
52 |
|
Chu Gia Thụy |
18h30 |
24h |
5.5 |
18h |
18h30 |
0.5 |
92% |
14.900 b/bộ |
130 |
3 |
Nguyễn Thành Trung |
3h |
6h |
3 |
0h |
3h |
3 |
50% |
9.000 b/bộ |
76 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
11.350 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
97 m2/ca |
Kim Nhựt