Ngày: | 04-06-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120604 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox Spray 100ml_HD:24 tháng |
Ngày đặt | 04-06-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 22-06-2012 |
Ngày đồng ý giao | 22-06-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 131 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 150,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-SL in: 165,000 sp => 41,250 bước/ 4sp
-Khổ đề nghị: 246mm
-Dài đề nghị: 5,651 m (Bước in đề nghị :137mm/4 sản phẩm.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / BW0062
+ Khổ: 246mm
+ Dài: 6,000 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 1 màu xanh pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế Lột -> gia công cắt thành phẩm từng sản phẩm rời.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có. Yêu cầu ký hợp đồng.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 246mm
+ Số met: 2000 (1 cuộn)+ 1990 (2 cuộn)
+ Số cuộn: 3
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 15/06/2012. in máy 5 màu .
10h40 , Khanh dán bảng chuẩn bị in ..
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 15/06/2012. in máy 5 màu .
11h20 , Khanh vỗ bài giấy thường .
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 15/06/2012. in máy 5 màu .
13h, Khanh vỗ bài giấy thật chỉnh mực .
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 15/06/2012. in máy 5 màu .
13h50 , Khanh chụp lại bảng đen .
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 15/06/2012. in máy 5 màu .
14h40 , Khanh vỗ bài ký mẫu .
-15h in tốc độ 50/ 800/ 4 sp .kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 15/06/2012. in máy 5 màu .
-15h50 in tốc độ 50/ 3.200/ 4 sp .kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 15/06/2012. in máy 5 màu .
-16h50,Khanh in tốc độ 50/ 5880/ 4 sp .kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:9h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :12h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h00 chup lai ban den
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:137mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:500
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–9000bn/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:137mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:9000——>26.000bn/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 16/06/2012
08h10 Đức in tốc độ 55/ 29.300 b’/4 sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 16/06/2012
08h50 Đức in tốc độ 60/ 31.200 b’/4 sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 16/06/2012
09h20 Đức in tốc độ 60/ 33.450 b’/4 sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 16/06/2012
10h10 Đức in tốc độ 60/ 36.150 b’/4 sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 16/06/2012
10h35 Trường bế tốc độ 81/ 2.467 b’/4 sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 16/06/2012
11h25 Đức in tốc độ 60/ 39.761 b’/4 sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 16/06/2012
11h30 Trường bế tốc độ 82/ 5.587 b’/4 sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 16/06/2012
11h45 Trường bế tốc độ 82/ 7.017 b’/4 sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 16/06/2012
11h45 Đức in tốc độ 60/ 41.143 b’/4 sp – giấy sàn in lúc vô lúc bị lé – Đức đang xử lý.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 16/06/2012
12h00 Đức in tốc độ 60/ 41.250 b’/4 sp – kiểm đạt – kết thúc.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 16/06/2012
13h35 Trường bế tốc độ 81/ 8.506 b’/4 sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 16/06/2012
13h45 Tăng cán UV tốc độ 29m/1ph/5.860m/4 sp – kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 16/06/2012
14h10 Tăng cán UV tốc độ 29m/1ph/6.744m/4 sp – kiểm đạt- kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:137mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:26.000b———-41.250b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\4sp
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 16/06/2012
15h40 Trường bế tốc độ 85/ 14.791 b’/4 sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 16/06/2012
16h30 Trường bế tốc độ 85/18.544 b’/4 sp – kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00b/4sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 19000b/4sp
9. BƯỚC BẾ: 138
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 85
KIỂM KBS, thứ hai ngày 18/06/2012
15h20 Trường bế tốc độ 85/19.972 b’/4 sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 18/06/2012
18h50 Trường bế tốc độ 105/29082 b’/4 sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 18/06/2012
20h00 Trường bế tốc độ 102/34864 b’/4 sp – kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 19000b/4sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 397000b/4sp
9. BƯỚC BẾ: 138
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
KIỂM KBS, thứ ba ngày 19/06/2012. Máy bế flexo.
8h, Trường bế tốc độ 95/40.000 b /4 sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba ngày 19/06/2012. Máy bế flexo.
9h, Trường bế tốc độ 95/41.400 b /4 sp – kiểm đạt.kết thúc .
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 5,980 m
-SL thu hồi về kho: 209 m
-SL sx thực tế: 5,771 m =>42,124 bước; 168,496 sp
hủy bài viết ngày 18/06/2012
đính chính lại bài viết ngày 18/06/2012:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 19000b/4sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 39700b/4sp
9. BƯỚC BẾ: 138
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 9h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 39700b/4sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 41400b/4sp
9. BƯỚC BẾ: 138
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 95
KIỂM NGÀY: 21/06/2012
– Khách hàng đặt: 150 .000 sp
– VP cung cấp: 5.771 m=> 42.124 bước/137 mm/4 sp = 168.496 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 168.496 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 162.000 sp/168.496 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 6496 sp= 222 m (tỉ lệ hư 3,85 %)
+ Khanh in vỗ bài hư 500 b’/4sp = 2.000 sp =68,5m (1,18%)
– In 9.000 b’/4sp = 36.000 sp: Giấy bị sàn in lé hư 780 sp (0,46%) = 27m
+ Vũ in 17.000b’/4sp= 68.000 sp : Giấy bị sàn in lé+ nối giấy lên cuộn mới in lé hư 724 sp (0,42%) = 25m
+ Đức in 15.250b’/4sp = 61.000 sp: Giấy bị sàn in lé + nối giấy lên cuộn mới in lé hư 1.814 sp (1,07%) = 62m
+ Trường bế 41.400 b’/4sp = 165.600 sp: hư 868 sp (0,51%) = 30m => bế phạm nhãn+dính xương+ xé rách nhãn 600 sp (0,35%); Lột mất sp 268 sp (0,15%).
Số PGH: 120834
Ngày GH: 22/06/2012
SL: 162.000 sp.