| Ngày: | 05-06-2012 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 120605 – 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Nhân Lộc |
| Tên hàng | NLC – Tem phụ – Kem phấn nền trang điểm PourtoA EX 13g |
| Ngày đặt | 05-06-2012 |
| Ngày yêu cầu giao | 12-06-2012 |
| Ngày đồng ý giao | 12-06-2012 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | Avery-BW 0227 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 7,500 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như file thiết kế (1 màu đen).- Tiếp thị duyệt mẫu
– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
|
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có. Yêu cầu ký hợp đồng.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery-BW 0227
-SL in: 7,875 sp => 7,875 bước/ 1sp
-Khổ đề nghị: 72mm
-Dài đề nghị: 433 m ( Bước in đề nghị : 55mm/1sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery-BW 0227
+ Khổ: 92.5mm ( chia từ khổ 185mm )
+ Dài: 464 m
Đã kiểm tra xong.
KIỂM KBS, thứ năm ngày 07/06/2012
13h15- 13h50, Khanh đang vỗ bài trên giấy thật
KIỂM KBS, thứ năm ngày 07/06/2012
14h05, Khanh in tốc độ 20/m 150 tờ/ 4sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 07/06/2012
15h00, Khanh in tốc độ 20/m 800 tờ/ 4sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 07/06/2012
15h40, Khanh in tốc độ 20/m 1600 tờ/ 4sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 07/06/2012
16h00, Khanh in tốc độ 20/m 1900 tờ/ 4sp. Kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :13h15——
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN:55mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 1900bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
7/6/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :13h15——
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN:55mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 1900 to/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
Số PGH: 120810
Ngày GH: 09/06/2012
SL: 7.500 sp.
KIỂM NGÀY: 09/06/2012
– Khách hàng đặt: 7.500 sp
– VP cung cấp: 433m/7.875 bước/55mm/1sp = 7.875 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 7.875 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 7.500 sp/7.875 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 375 sp = 20m (tỷ lệ hư 4,76%)=> trong đó:
+ Khanh in máy 4 màu : vỗ bài 309 bước/1sp = 309 sp (3,92%) = 17m
– In hư 66 bước/1sp= 66 sp (0,83%) = 3m => in in lem, bế không đều
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 464 m
-SL thu hồi về kho: 31 m
-SL sx thực tế: 433 m => 7.875 bước;7.875 sp