Ngày: | 08/10/2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Bùi Đình Thắng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81008 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Tổng Hợp |
Tên hàng | THP Logo Ngọc Hoàn |
Ngày đặt | 08-10-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 16-10-2008 |
Ngày đồng ý giao | 16-10-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 15mm |
Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sửa File |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Lụa nhỏ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200.000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file khách hàng kí |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
File khách hàng ký là file nào, thiết kế chưa có mẫu anh Thắng cung cấp nha.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
Khách hàng đã ok mẫu mới gửi qua mail rồi có gi in ra Thắng ký cho cảm ơn
Mẫu chỉnh sáng nay, khách hàng đã đồng ý, Tiến hành sản xuất.
Đã cóphim rồi phụng ơi chụp bản nha ( bế trước in sau)
Số lượng in : 210.000 sp -> in 5.840 tờ x 36 sp
Đặt vật tư :
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 12 cm x 17.5 cm
* Bế + cắt tờ -> chuyển in lụa
. THỜI GIAN CHỈNH DAO: 14H
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14H30 CHO a phung ki mau
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5900b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:57
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:19H
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:20H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22H 30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:5900B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:11000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:57
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
# THIẾT BỊ:đạt
# NHÂN SỰ:đạt
# MỰC:
1. MÀU 1:đạt
2. MÀU 2:đạt
3. MÀU 3:đạt
4. MÀU 4:
5. MÀU 5:
6. MÀU 6:
7. MÀU 7:
# HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT:
1. HÓA CHẤT 1:đạt
2. HÓA CHẤT 2:đạt
3. HÓA CHẤT 3:đạt
# VẢI :đạt
# GIẤY NGUYÊN LIỆU IN (GHI CỤ THỂ KÍCH THƯỚC VÀ SỐ LƯỢNG):k/t 12cm*17.5cm s/l 5633 tờ x 36sp=202788sp
# MAKET IN:đạt
# MẪU MÀU:đạt
hàng này bế -lột. in lụa. cập nhật vào công việc bế có đủ thông tin .
Đã kiểm xong lúc 11 giờ
Số lượng in:200.520sp
Số lượng in đạt: 200,268sp
Số lượng in không đạt:252sp, hư 0,12
PHIẾU SAI SÓT:
Màu đỏ in hư: 72sp
Màu đen in hư:180sp
Người thực hiện: KIỀU+ MAI+ HẠNH
– Số PGH: 83210
Ngày GH: 15/10/2008
SL giao: 14.400 sp.
– Số PGH: 83215
Ngày GH: 17/10/2008
SL giao: 185.868 sp.
Đã hoàn thành PTT này