Ngày: | 12-06-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120612 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Khải |
Tên hàng | TKI – Nước rửa VSPN X7_Xi |
Ngày đặt | 12-06-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 22-06-2012 |
Ngày đồng ý giao | 22-06-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery _BW0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước:60mmNhãn sau: 65mm |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước:70mmNhãn sau: 87mm |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +10% |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:Lót trắng +4 màu góc + cán UV.
2. Bế thành phẩm -> cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _BW0148
-SL in: 5,500 bộ => 5,500 bước/ 1 bộ
-Khổ đề nghị: 175mm
-Dài đề nghị: 385 m ( bước in đề nghị : 70mm/1 bộ.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery _BW0148
+ Khổ: 175mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 175mm
+ Số met: 2,000 m
+ Số cuộn: 1
Kiểm KBS, thứ bảy 16/06/2012
14h10 Khanh (Đức hỗ trợ Khanh) vỗ bài giấy thường tốc độ 20.
Kiểm KBS, thứ bảy 16/06/2012. TT.Tâm đồng ý in theo mẫu cũ đã sx.
15h50 Khanh (Đức hỗ trợ Khanh) in tốc độ 50/784b’/1bo- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 16/06/2012
15h40 Khanh (Đức hỗ trợ Khanh) in tốc độ 50/2.541b’/1bo- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 16/06/2012
16h00 Khanh (Đức hỗ trợ Khanh) in tốc độ 50/3.560b’/1bo- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 16/06/2012
16h30 Đức in tốc độ 50/4.277b’/1bo- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 16/06/2012
16h45 Đức in tốc độ 50/5.500b’/1bo- kiểm đạt – kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;16h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:70mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:120b\bo
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————-5.500b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\bo
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 1,604 m +2m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 394 m => 5,629 m; 5,629 bộ
KIỂM KBS, thứ ba ngày 19/06/2012. Máy bế flexo.
15h15, Trường bế tốc độ 111/698 b /1 bộ – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba ngày 19/06/2012. Máy bế flexo.
15h50, Trường bế tốc độ 111/4226 b /1 bộ – kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:13h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00b/1 bộ
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5500b/1 bộ
9. BƯỚC BẾ: 71
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 110
KIỂM KBS, thứ ba ngày 19/06/2012. Máy bế flexo.
16h30, Trường bế tốc độ 111/5500 b /1 bộ – kiểm đạt.kết thúc .
Số PGH: 120832
Ngày GH: 21/06/2012
SL: 5.450 bộ.
* KIỂM NGÀY: 20/06/2012
– Khách hàng đặt: 5.000 bộ
– VP cung cấp: 394m/ 70mm/1 bộ=> 5.629 bước/ 1 bộ= 5.629 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ BẾ : 5.629 bô
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.000 bộ/5.629bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 179 bộ( tỉ lệ hư 3,17%)
+Đức in: vỗ bài trên giấy Tp hư 120 bộ( 2,13%)
-in 5.500 bộ, in lé hư 34 bộ( 0,60%)
+Trường bế: 5.500 bộ, bế phạm vô sp hư 25 bộ( 0,44%)
Xin Đính chính tổng số lượng đạt của PSS trên:
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.450bộ/5.629bộ