PTT: QAN – Toyota ATF – 1L [9-10-2008]

Ngày: 9-10-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81009 – 004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Caltex
Tên hàng QAN – Toyota ATF – 1L [9-10-2008]
Ngày đặt 9-10-2008
Ngày yêu cầu giao 22-10-2008
Ngày đồng ý giao 22-10-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery / AW 0292
Chiều rộng khổ in (mm) 75
Chiều dài khổ in (mm) 115
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 4
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] In lụa nhỏ
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán màng BK thường
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 3.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

  • – Cán băng keo bên Anh Đào, bế bên T&H.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: QAN – Toyota ATF – 1L [9-10-2008]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    -Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã sản xuất

  3. TDPhung nói:

    lưu ý: in 2 bộ trên 1 tờ.

  4. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:18H

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H 10

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H 40

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1600B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:17 X 25cm

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  5. TDPhung nói:

    # THIẾT BỊ:đạt
    # NHÂN SỰ:đạt
    # MỰC:
    1. MÀU 1:đạt
    2. MÀU 2:đạt
    3. MÀU 3:đạt
    4. MÀU 4:đạt
    5. MÀU 5:
    6. MÀU 6:
    7. MÀU 7:
    # HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT:
    1. HÓA CHẤT 1:đạt
    2. HÓA CHẤT 2:đạt
    3. HÓA CHẤT 3:đạt
    # VẢI :đạt
    # GIẤY NGUYÊN LIỆU IN (GHI CỤ THỂ KÍCH THƯỚC VÀ SỐ LƯỢNG):k/t 17cm x25cm. sl 1650 tờ/2 bộ
    # MAKET IN:đã s/x
    # MẪU MÀU:đạt

  6. TDPhung nói:

    số lượng 1600 tờ/ 2 bộ

  7. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong lúc 9 giờ
    Số lượng in:1.589 tờ x2 bộ =3.178 bộ
    Số lượng in đạt:1.577 tờ x 2 bộ =3.154 bộ
    Số lượng không in đạt: 26 bộ, hư 0,81%
    PHIẾU SAI SÓT:
    Màu đỏ in hư: 10 bộ
    Màu nhũ in hư :9 bộ
    Màu đen in hư: 7 bộ
    Lýdo: in bị bung kim
    Người thực hiện: KIỀU+ MAI+HẠNH

  8. DTTLy nói:

    ngày 17/10/2008
    thời gian:14h
    chuyển hàng đi cán màng
    SL:1580*2 bộ

  9. DTTLy nói:

    ngày 25/10/2008
    thời gian:8H30
    chuyển hàng bề về
    SL:1556*2 bộ
    hư:24 tờ

  10. DTTLy nói:

    PGH:83323
    Ngày:25/10/2008
    SL:3107 BỘ

Trả lời