Ngày: | 9-10-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81009-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Long Phụng |
Tên hàng | LPG – Giò Lụa 500g Đặc Biệt |
Ngày đặt | 9-10-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 17-10-2008 |
Ngày đồng ý giao | 17-10-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh – SVLW-PS |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 110 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
-Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Đã sản xuất
CHUẨN BỊ PHIM CHO SX:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: chưa có
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: CMYK + nhủ
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): Có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
Số lượng in : 10.500 sp -> in 5.250 bứơc x 2 sp
Đặt vật tư :
* Loại vật tư = SVLW – PS / VHM
* Khổ = 18.5 cm
* Dài = 578 m
Giao vật tư cho phòng máy : 03 cuộn x 200 m
. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:4H15-5H
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:5H15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:5H30
THOI GIAN VO BAI : 5H30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
8. BƯỚC IN:115MM
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI : 6h den 7h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:7h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
8. BƯỚC IN:115MM
9. SỐ LƯỢNG IN:4.800b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:12H
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12H 45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:15H 30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4500B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:116
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
phòng SX trả phim cho phòng TK:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: có (tuấn)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: CMYK + nhủ
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): Có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
* KIỂM NGÀY: 16/10/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 9.680 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 8.700 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 980 sp (10,12%)
a. IN HƯ:
– In lé: 770 sp (7,95%)
– Dính UV: 180 sp (1,85%)
b. BẾ HƯ: 30 sp (0,30%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn.
Số PGH: 83216
Ngày GH: 17/10/2008
SL giao: 8.700 sp.