Ngày: | 19-06-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120619 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Gia Bửu |
Tên hàng | GBU – 999 Rocket |
Ngày đặt | 19-06-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 02-07-2012 |
Ngày đồng ý giao | 02-07-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 135 |
Chiều dài khổ in (mm) | 225 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng bóng |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +10% |
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có. Yêu cầu bổ sung.
Sản phẩm này trước đây in gia công offset bên ngoài, nên khi chuyển vào máy flexo trong công ty, sẽ in kiểm tra màu sắc trước khi sản xuất.
– Khổ đề nghị in kiểm tra màu: tối thiểu 115mm.
– Chiều dài: 150m.
* Thông tin NVL : In kiểm tra màu
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW0331
-Khổ đề nghị: 128 mm
-Dài đề nghị: 407 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – AW0331
+ Khổ: 128 mm
+ Dài: 407 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – AW0331
+ Khổ: 128 mm
+ Số met: 407
+ Số cuộn: 1
Đã kiểm tra xong.
Ngày 21/06/2012: đã có đơn đặt hàng.
kiểm kbs , thứ sáu , ngày 22/06/12 .(máy flexo )
15h- 16h30 , A.Hiền in mẫu .
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 407 m
-SL thu hồi về kho: 177 m
-SL sx thực tế: 230 m
PTT này đã đánh mẫu xong, khách hàng đã duyệt mẫu. Tiến hành sản xuất.
Khách chấp nhận theo mẫu thiết kế số 2, các bộ phận tiến hành.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file mới, dao bế mới.
Cách sản xuất:
* 4 màu góc + Xanh pha.
* Cán màng bóng (màng nước, khổ màng nhỏ hơn khổ giấy 04mm).
* Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW0331
-SL in: 55,000 bộ=> 55,000bước / 1sp
-Khổ đề nghị: 243mm.
-Dài đề nghị: 15,730 m( bước in đề nghị : 286mm/1 bộ.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW0331
+ Khổ: 142mm
+ Dài: 16,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ:243mm.
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 16
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 07/07/2012
16h45 Hiền in vỗ bài giấy thật tốc độ 5m/1ph/236m/1sp.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012. TT Tâm ký mẫu
10h20 Hiền in tốc độ 8m/1ph/35m/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012. TT Tâm ký mẫu
11h10 Khanh in tốc độ 8m/1ph/429m/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012. TT Tâm ký mẫu
11h40 Khanh in tốc độ 8m/1ph/655 m/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012. TT Tâm ký mẫu
13h00 Khanh in tốc độ 8m/1ph/1.336m/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012. TT Tâm ký mẫu
13h50 Khanh + Hiền in tốc độ 11m/1ph/1.881m/1sp. kiểm đạt
Từ 14h đến 15h, kbs họp chất lượng, ko có kiểm kbs
KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012. TT Tâm ký mẫu
15h00 ,Hiền in tốc độ 11m/1ph/2581m/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012. TT Tâm ký mẫu
15h40 ,Hiền in tốc độ 11m/1ph/2713m/1sp. ko đạt, Vì thay bảng đỏ, chỉnh máy nên lé màu đỏ
KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012. TT Tâm ký mẫu
16h15 ,Hiền in tốc độ 8m/1ph/3.063m/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012. TT Tâm ký mẫu
17h15 ,Hiền in tốc độ 10m/1ph/3.551m/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba, ngày10 /07/2012. Máy flexo .
09h15 , Ngưng máy qua đêm A.Hiền , Khanh đang vỗ bài lại .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày10 /07/2012. Máy flexo .
10h-10 30 , A.Hiền , Khanh in màu đỏ không đạt =>ngưng máy đang thay lại lô khác .
* Thông tin NVL
2.Màng :
-Loại vật tư: Màng bóng
-SL in: 55,000 bộ=> 55,000bước / 1sp
-Khổ đề nghị: 239mm.
-Dài đề nghị: 15,730 m
*Chuẩn bị NVL:
2. Màng :
-Đặt mới: Màng ( Long Vân)
+ Khổ: 239mm.
+ Dài: 16,000 m
*Giao NVL cho sx:
2.Màng:
– Từ NCC: Long Vân
+ Khổ: 239mm.
+ Số met: 4,000
+ Số cuộn: 4
KIỂM KBS, thứ ba, ngày10 /07/2012. Máy flexo .
11h , A.Hiền in tốc độ 10m / 1 ph / 720 m .kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba, ngày10 /07/2012. Máy flexo .
13h , Khanh in tốc độ 10m / 1 ph / 1.785 m .kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba, ngày10 /07/2012. Máy flexo .
13h50 , Khanh in tốc độ 10m / 1 ph /2.200 m .kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba, ngày10 /07/2012.
14h30 ,Khanh cán băng keo .kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba, ngày10 /07/2012. Máy flexo .
14h30 ,A.Hiền in tốc độ 10m / 1 ph / 2.768 m .kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba, ngày10 /07/2012. Máy flexo .
15h30 ,A.Hiền in tốc độ 10m / 1 ph /3571 m .kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba, ngày10 /07/2012. Máy flexo .
16h30 ,Khanh cán keo 2.650 m .kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba, ngày10 /07/2012. Máy flexo .
16h30 ,A.Hiền in tốc độ 10m / 1 ph / 4020 m .kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, MAY CAN MANG:13H00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, MAY CAN MANG:13H30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :14H000
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CAN MANG:14H30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC CAN MANG:17H00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:42
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG CAN MANG VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG CAN MANG THÀNH PHẨM:00———2650M
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI CAN MANG(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. CAN MANG BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:1BO
8H00——-12H00 phu in may va chuan bi keo de can mang
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
8. BƯỚC IN:mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000———2000m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:1bn/1bo
Kiểm KBS, thứ tư ngày 11/07/2012
8h50 Hiền in tốc độ 9m/1ph/69m- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 11/07/2012
9h30 Hiền in tốc độ 9m/1ph/509m- kiểm đạt.
Bài KBS trên của Yến.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 11/07/2012
10h20 Hiền in tốc độ 10m/1ph/904m- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 11/07/2012
11h15 Hiền in tốc độ 10m/1ph/1.477m- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 11/07/2012
13h20 Hiền in tốc độ 10m/1ph/3.700m- kiểm đạt.
Hủy bài kiểm KBS trên.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 11/07/2012
13h20 Hiền in tốc độ 10m/1ph/2.700m- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 11/07/2012
14h05 Hiền in tốc độ 10m/1ph/2.989m- kiểm đạt- kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 16,000 m
-SL thu hồi về kho: 48 m đầu cuộn cuối cuộn cắt bỏ
-SL sx thực tế: 15,952 m => 55,776 bước; 55,776 bộ
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 13/07/2012, Máy bế 5 màu .
14h50 , A.Phát bế tốc độ 25 /110 b/1 bộ . kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 13/07/2012, Máy bế 5 màu .
15h30 , A.Phát bế tốc độ 25 /1700 b/1 bộ . kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 13/07/2012, Máy bế 5 màu .
16h15 , A.Phát bế tốc độ 25 /2.200 b/1 bộ . kiểm đạt .
Hủy comment trên
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 16,000 m
-SL thu hồi về kho: 1,000 m+45 m đầu cuộn cuối cuộn cắt bỏ
-SL sx thực tế: 14,955 m => 52,290 bước; 52,290 bộ
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 13/07/2012, Máy bế 5 màu .
16h45 , A.Phát bế tốc độ 25 /2.700 b/1 bộ . kiểm đạt .
9/7/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :9h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
8. BƯỚC IN:286mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:268m vo bai+ pha muc+ chinh le+ chinh ap luc+ki mau
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000———4650m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :00
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:1bn/1bo
10/7/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :8h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
8. BƯỚC IN:286mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:60m vo bai+ chinh le+ chinh ap luc
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000———4967m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :00
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:1bn/1bo
11/7/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :8h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
8. BƯỚC IN:286mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:60m vo bai+ chinh le+ chinh ap luc
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000———2950m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :00
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:1bn/1bo
hang chay chay cham do(buoc nhay dai va kho giay lon)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 14H00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 14H30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2100BN/1BO
9. BƯỚC BẾ: 288
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 14/07/2012
8h40 Khanh bế tốc độ 26/1.035b’/bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 14/07/2012
9h25 Khanh bế tốc độ 27/1.809b’/bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 14/07/2012
10h50 Khanh bế tốc độ 27/4.311b’/bộ – kiểm đạt .
hang chay chay cham do(buoc nhay dai va kho giay lon)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5900bn
9. BƯỚC BẾ: 288
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, MAY CAN MANG:13H00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, MAY CAN MANG:13H30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :14H000
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CAN MANG:14h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC CAN MANG:17H00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG CAN MANG VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG CAN MANG THÀNH PHẨM:00———2000M
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI CAN MANG(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. CAN MANG BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:1BO
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012
08h25 , Tăng bế tốc độ 27/6963b’/bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012
09h10 , Tăng bế tốc độ 27/7904b’/bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012
09h10 , khanh cán màng, tốc độ 50. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012
09h50 , Tăng bế tốc độ 27/9195b’/bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012
09h50 , khanh cán màng, tốc độ 40. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012
11h30 , Khanh bế tốc độ 27/9949b’/bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012
13h15 , Tăng bế tốc độ 25/10.699b’/bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012
15h00 , Phát bế tốc độ 25/12.022b’/bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012
15h40 , Phát bế tốc độ 25/12.261b’/bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012
15h40 , khanh cán màng, tốc độ 45 Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012
65h30 , Phát bế tốc độ 25/12.467b’/bộ – kiểm đạt .
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, MAY CAN MANG:8h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, MAY CAN MANG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CAN MANG:8h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC CAN MANG:17H00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG CAN MANG VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG CAN MANG THÀNH PHẨM:00———7000M tuong duong (7 cuon)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI CAN MANG(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. CAN MANG BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:1BO
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 17/07/2012. Máy bế 5 màu .
08h30 , A.Nghĩa bế tốc độ 25/12.700 b’/bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 17/07/2012. Máy bế 5 màu .
09h15 , A.Nghĩa bế tốc độ 25/14.000 b’/bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 17/07/2012. Máy bế 5 màu .
10h00 , A.Phát bế tốc độ 25/15.400 b’/bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 17/07/2012. Máy bế 5 màu .
10h40 , A.Phát bế tốc độ 25/15.960 b’/bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 17/07/2012.
8h-11h , Khanh cán màng, A.Phát hỗ trợ . kiểm đạt .
11h, Khanh in máy 5 màu => A.Phát cán màng .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 17/07/2012.
13h, A.Nghĩa bế tốc độ 25/ 17.700b / 1 bộ .( Máy bế 5 màu ).kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 17/07/2012.
13h50, A.Nghĩa bế tốc độ 25/19.200b / 1 bộ .( Máy bế 5 màu ).kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 17/07/2012. Máy bế 5 màu .
14h50 , Khanh + Nghĩa bế tốc độ 25/20.800 b’/bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 17/07/2012. Máy bế 5 màu .
15h40 , Khanh + Nghĩa bế tốc độ 25/22.700 b’/bộ – kiểm đạt .
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, MAY CAN MANG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, MAY CAN MANG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :8h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CAN MANG:8h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC CAN MANG:11H00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG CAN MANG VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG CAN MANG THÀNH PHẨM:00———3000M(3 cuon)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI CAN MANG(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:mang bi dut cua ko dieu
12. CAN MANG BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:1BO
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 18500bn
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 24500bn
9. BƯỚC BẾ: 288
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 17/07/2012. Máy bế 5 màu .
16h40 , Khanh + Nghĩa bế tốc độ 25/24.000 b’/bộ – kiểm đạt .
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 12000bn
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 18500bnn/bo
9. BƯỚC BẾ: 288
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/07/2012
8h15 Phát bế tốc độ 25/25.083b’/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/07/2012
9h10 Phát bế tốc độ 25/25.920b’/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/07/2012
9h40 Nghĩa bế tốc độ 25/27.123b’/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/07/2012
10h55 Nghĩa bế tốc độ 25/29.704b’/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/07/2012
11h40 Nghĩa bế tốc độ 25/3.920b’/1 bộ – kiểm đạt.
Hủy bài trên.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/07/2012
11h40 Nghĩa bế tốc độ 25/30.920b’/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/07/2012
13h25 Nghĩa bế tốc độ 25/32.491b’/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/07/2012
14h20 Khanh bế tốc độ 25/34.333b’/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/07/2012
15h00 Khanh bế tốc độ 25/35.571b’/1 bộ – kiểm đạt.
18/07/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 12h
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 24500
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 31000
9. BƯỚC BẾ: 288
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/07/2012
15h40 Khanh bế tốc độ 25/37.000b’/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/07/2012
16h40 Khanh bế tốc độ 25/38.519b’/1 bộ – kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 31000bn
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 39000bnn/bo
9. BƯỚC BẾ: 288
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012
08h15 Phát bế tốc độ 25/39.500b’/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012
09h10 Phát bế tốc độ 25/40.759b’/1 bộ – kiểm đạt.
Số PGH: 120928
Ngày GH: 19/07/2012
SL: 5.200 bộ.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012
09h50 Nghịa bế tốc độ 25/42.638b’/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012
10h50 Nghịa bế tốc độ 25/44.397b ’/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012
11h35 Nghịa bế tốc độ 25/45.684b ’/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012
13h05 Nghĩa bế tốc độ 25/46.537b ’/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012
13h55 Khanh bế tốc độ 25/47.442b ’/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012
14h00 Khanh bế tốc độ 25/47.554b ’/1 bộ – kiểm đạt.KẾT THÚC
19/07/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8hoo
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 14h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 39000 bnn / bo
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 47554 bnn / bo
9. BƯỚC BẾ: 288
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
cong viec ngay 16/07/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8hoo
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 5.900bnn / bo
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 11.000bnn / bo
9. BƯỚC BẾ: 288
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
KIỂM NGÀY: 23/07/2012
– Khách hàng đặt: 50.000 bộ
– VP cung cấp: 14.958m/286mm/1 bộ=> 52.290 bước/ 1 bộ= 52.290bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.290 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 48.650 bộ/52.290 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 3.640 bộ= 1.041m( tỉ lệ hư 6,96%). Trong đó có:
+ Hiền + Khanh in: Vỗ bài + pha mực + chỉnh lé + chỉnh áp lực +kí mẫu hư 388m= 1.356 bộ( 2,59%)
-in 14.570m= 50.944 bộ, in lé + in thiếu mực + dính mực dơ 1.877 bộ ( 3,59%)
+Khanh cán màng: 50.944 bộ, cán màng hư 341 bộ( 0,65%)
*Nghĩa + khanh bế
+ Khanh bế: 14.000 bộ, bế hư 26 bộ(0,05%)
+Nghĩa bế: 33.554 bộ, bế hư 40 bộ( 0,08%)
Số PGH: 121002
Ngày GH: 25/07/2012
SL: 43.450 bộ.