Ngày: | 20-06-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120620 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – Tem bể |
Ngày đặt | 20-06-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 27-06-2012 |
Ngày đồng ý giao | 27-06-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal bể |
Mã số NCC và NVL | Fourfillar – ELOO |
Chiều rộng khổ in (mm) | 12 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Khô ng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +3% |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In Hồng nhạt pha + Hồng đậm pha + Đen.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin
1.Decal:
-Loại vật tư: Tem bể ELOO-Fourfillar
-SL in: 206,000 sp => 10,300 bước/ 20 sp
-Khổ đề nghị: 119mm
-Dài đề nghị: 670 m ( bước in đề nghị : 65mm/20 sản phẩm)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Tem bể ELOO-Fourfillar
+ Khổ: 119mm ( chia từ khổ 404 mm )
+ Dài: 800 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Tem bể ELOO-Fourfillar
+ Khổ: 119mm
+ Số met: 854 m
+ Số cuộn: 5
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:23h———-23h45
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:23h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:24h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\20sp
KIỂM KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
8h00, Đức in tốc độ 60/1.382 b/ 20sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
8h40, Đức in tốc độ 60/3.713 b/ 20sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
09h20, Đức in tốc độ 60/5.396 b/ 20sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
10h, Đức in tốc độ 60/7.770 b/ 20sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
10h 40, Đức in tốc độ 60/9.450b/ 20sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
11h 10, Đức in tốc độ 60/10.300b/ 20sp. Kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
14h30, Tăng bế tốc độ 40/2192 b/ 20sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
15h50, Tăng bế tốc độ 50/5.870 b/ 20sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
16h30, Tăng bế tốc độ 50/7.572 b/ 20sp. Kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :6h————7h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;11h10
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–10.300b\20sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\20sp
cong viec ngay 25/06/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.300b/20sp
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 40
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 854 m
-SL thu hồi về kho: 182 m + 2m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 670 m => 10,300 bước; 206,000 sp
KIỂM NGÀY: 28/06/2012
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
– VP cung cấp :670 m =>10.300bước/65mm/20 sp = 206000 .sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ BẾ : 206000 .sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 194.500 sp/ 206.000 .sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 11.500 sp =37 m , tỉ lệ hư : 5,58 % .
* Đức:
– in hư :102b/20 sp =2040 sp=6,6 m ( 0,99%)=> in hư đầu cuối cuộn .
– in hư :108b/ 20 sp = 2160 sp = 7m ( 1,05%) => in lé + thiếu mực .
* Tăng;
– bế hư: 185b/ 20 sp =3700 sp= 12m (1,8%) => bế phạm vô sp .
-bế hư : 180 b/ 20 sp = 3600 sp = 11,7 m (1,75 %) => cuối cuộn giấy sàn bế hư .
Số PGH: 120910
Ngày GH: 02/07/2012
SL: 194.500 sp.
Khách hàng phản hồi hàng bị lỗi, số lượng 2,415 SP (hàng lỗi của 4 PTT gom lại: 110926-002, 120221 – 001, 120329 – 003, 120620 – 001). Khách hàng đề nghị in bù số lượng này cho đơn hàng lần sau.