Ngày: | 29-06-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120629 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (HY)_2012 |
Ngày đặt | 29-06-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 15-07-2012 |
Ngày đồng ý giao | 15-07-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Đóng gói: cho Hưng Yên – Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ. |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-SL in: 31,500 sp=> 31,500 bước / 1sp
-Khổ đề nghị: 284mm
-Dài đề nghị: 3,780 m ( bước in đề nghị : 120mm/1sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 4,000
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 2
Kiểm KBS, thứ tư ngày 04/07/2012
8h30 Đức in tốc độ 50/1.410b’/1sp – do lên cuộn mới nối giấy còn đang chỉnh.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 04/07/2012
9h15 Đức in tốc độ 60/4.004b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 04/07/2012
10h00 Đức in tốc độ 60/6.673b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 04/07/2012
10h50 Đức in tốc độ 60/9.439b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 04/07/2012
11h30 Đức in tốc độ 60/11.710b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 04/07/2012
11h55 Đức in tốc độ 70/13.323b’/1sp – kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————13.500b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
6h———-7h30 :ngưng máy do màn hình máy bị lỗi sau đó mỡ máy lại mới được
Kiểm KBS, thứ tư ngày 04/07/2012
13h10 Khanh in tốc độ 70/17.735b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 04/07/2012
13h50 Vu4 in tốc độ 70/19.936b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 04/07/2012
14h20 Vũ in tốc độ 70/22.123b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 04/07/2012
15h15 Vũ in tốc độ 70/25.542b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 04/07/2012
16h30 Vũ in tốc độ 60/29.781b’/1sp – kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:13.500b\sp——–18.000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
Kiểm KBS, thứ tư ngày 04/07/2012
16h45 Vũ in tốc độ 60/1.500b’/1sp – kiểm đạt- kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:18.000—–>31.500bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI : 17h00———–18h00 xuong ban ve sinh may
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:00
8. BƯỚC IN:mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5,170 m
-SL thu hồi về kho: 1,380 m+ 10 m đầu cuộn cuối cuộn ( cả 2 loại)
-SL sx thực tế: 3,780 m => 31,500 bước; 31,500 sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:11h———-12h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 07/07/2012 => in lần 2 (nội dung).
15h15 Vũ, Khanh in tốc độ 55/505bước/1sp –=> TT.Tâm duyệt đồng ý màu sắc, nhưng màu xanh pha hơi đậm nên nét chữ to, Tâm đề nghị giảm mực.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 07/07/2012 (in lần 2)
16h05 Vũ in tốc độ 80/4.097 bước/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 07/07/2012 (in lần 2)
16h45 Vũ in tốc độ 90/7.042 bước/1sp – kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h40
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :14h40—>15h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00000——->8.500b/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:b/1sp
KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012 (in lần 2)
10h05, Đức in tốc độ 60/17.881 bước/1sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012 (in lần 2)
10h40, Đức in tốc độ 60/19.882 bước/1sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012 (in lần 2)
11h25, Đức in tốc độ 60/22.397 bước/1sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012 (in lần 2)
13h00, Vũ in tốc độ 95/28.697 bước/1sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012 (in lần 2)
13h50, Vũ in tốc độ 95/31.550 bước/1sp – kiểm đạt.Kết thúc
Đính chính số lượng kết thúc trên là 32.600 bước
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:24300——->32.600b/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:b/1sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:8.500b————24.300b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:b/1sp
KIỂM KBS, thứ năm ngày 12/07/2012
08h50, Khanh cán uv .,Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 12/07/2012
10h30, Tăng cán uv .,Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 12/07/2012
14h15, Khanh bế, tốc độ 60/1.770b/1sp. Kiểm đạt
14h15, Trường bế, tốc độ 101/3.766b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 12/07/2012
14h15, Khanh bế, tốc độ 85/4.192b/1sp. Kiểm đạt
14h15, Trường bế, tốc độ 101/6.879b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 12/07/2012
15h55, Khanh bế, tốc độ 87/11.170b/1sp. Kiểm đạt
15h55, Trường bế, tốc độ 105/11.662b/1sp. Kiểm đạt
Kiểm kbs trên là của Hồng
KIỂM KBS, thứ năm ngày 12/07/2012
16h25, Khanh bế, tốc độ 87/14.834b/1sp. Kiểm đạt, kết thúc
8h00———–10h00 can uv may flexo
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:13h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00—-
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 14834bn
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 80
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00b/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 17800b/1sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 105
bài viết trên là của ngày 12/07/2012
Số PGH: 120922
Ngày GH: 16/07/2012
SL: 31.950 sp.
KIỂM NGÀY: 14/07/2012
– Khách hàng đặt: 30.000 sp
– VP cung cấp: 3780m/ 120mm/1sp= 31.500b/ 1sp= 31.500 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 32.600 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.950/ 32.600 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ THỰC TẾ CỦA ĐƠN HÀNG: 650 SP= 78m ( tỉ lệ hư 2 %). Trong đó :
*IN LẦN 1
+ Đức in 13.500 b/ 1sp= 13.500 sp.=> in lé + in hư đầu cuối cuộn .
+ Khanh in 4.500 sp hư 30 sp =4m (0,1%) => in lé
+Vũ in: 14.600 sp hư 50 sp = 6m (0,15%) => in lé + in hư đầu cuối cuộn .
*IN LẦN 2
+Đức in: 15.800sp hư : 185 sp = 22m (0,57 %) => in lé chữ ” Nước khoáng thiên nhiên” .
+Vũ in: 16.800 sp hư : 90 sp = 11m ( 0,27 %) => in lé chữ ” Nước khoáng thiên nhiên” .
+Tăng cán uv hư 60 sp = 7m ( 0,18%) =>UV có sọc .
+Trường bế 17.800 sp : hư 47 sp = 6m (0,145) => bế phạm vô sp + lột tẩy.
+ Khanh bế 14.834 sp hư : 35 sp =4m (0,1 %) => bế phạm vô sp .
+ Giấy nhăn : 60 sp =7m (0,18 %) .
Đính chính comment ngày 05/07
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5,170 m
-SL thu hồi về kho: 1,248m+ 10 m đầu cuộn cuối cuộn ( cả 2 loại)
-SL sx thực tế: 3,912 m => 32,600 bước; 32,600 sp