Ngày: | 29-06-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120629 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Nutrition V 120ml_Thái Lan |
Ngày đặt | 29-06-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 09-07-2012 |
Ngày đồng ý giao | 09-07-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | TKK – PPTL-TW |
Chiều rộng khổ in (mm) | 44 |
Chiều dài khổ in (mm) | 102 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 12,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng, không được thiếu |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Máy 2 màu: Trắng + Đỏ pha. Lưu ý để màu trắng cố định có point đọc để in lần 2 trên máy 5 màu.
* Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng – SỬ DỤNG BẢNG IN CỦA MÁY 5 MÀU CHUNG VỚI LOẠI U 120ml.
2. Ép nhủ -> bế, cắt tờ thành phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: TKK – PPTL-TW
-SL in: 12,600 sp =>3,150 bước / 4sp
-Khổ đề nghị: 200mm
-Dài đề nghị: 340 m ( bước in đề nghị : 108mm/4 sản phẩm.
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc 7 màu
-SL in: 12,600 sp =>3,150 bước / 4sp
-Khổ đề nghị: 50mm
-Dài đề nghị: 551 m (Bước nhũ: 175mm/4 sản phẩm)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: TKK – PPTL-TW
+ Khổ: 200mm
+ Dài: 2,319 m
2.Nhũ
-Tồn kho: Nhũ bạc 7 màu
+ Khổ: 61 cm
+ Dài: 300 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Tồn kho: TKK – PPTL-TW
+ Khổ: 200 mm
+ Số met: 2,319 m
+ Số cuộn: 1
2.Nhũ
-Tồn kho: Nhũ bạc 7 màu
+ Khổ: 61 cm
+ Dài: 122 m
Kiểm KBS , Thứ ba , ngày 03/07/12 . máy 2 màu .
14h 00– Mai vệ sinh máy , lên bảng chuẩn bị in . .
Đính chính báo cáo KBS trên là của Kiều .
Kiểm KBS , Thứ ba , ngày 03/07/12 . máy 2 màu .
14h50– Mai in vỗ bài giấy thật ,
Kiểm KBS , Thứ ba , ngày 03/07/12 . máy 2 màu .
15h50– A.Phụng hỗ trợ Mai in chỉnh vỗ bài giấy thật ,
Hủy comment trên
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: TKK – PPTL-TW
-SL in: 12,600 sp =>4,200 bước / 3sp
-Khổ đề nghị: 200mm
-Dài đề nghị: 454 m ( bước in đề nghị : 108mm/3 sản phẩm.
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc 7 màu
-SL in: 12,600 sp =>4,200 bước / 3sp
-Khổ đề nghị: 50mm
-Dài đề nghị: 735 m (Bước nhũ: 175mm/3 sản phẩm)
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :14h50——–>16h30( Giấy keo nhiều ở 2 biên,giấy bị sàng.dính bảng) A. Phụng hỗ trợ in.
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:108mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
Kiểm KBS, thứ tư ngày 04/07/2012
9h15 Mai (Phụng hỗ trợ) in tốc độ 15/630b’/3sp –chồng màu đỏ lên màu trắng, còn lé trắng- đang chỉnh.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 04/07/2012
10h10 Mai in tốc độ 15/1.710b’/3sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 04/07/2012
10h50 Mai in tốc độ 15/2.921b’/3sp – In mực trắng dính bụi chữ ” C ” và chữ ” O “, KBS báo, Mai đã xử lý đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 04/07/2012
11h35 Mai in tốc độ 15/4.262b’/3sp – In mực trắng lem chữ ” I ” , Mai đã xử lý đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 04/07/2012
11h35 Mai in tốc độ 15/4.262b’/3sp –kết thúc.
KIỂM KBS, thứ năm ngày 05/07/2012
Từ 8h-9h. Đức chụp bảng và đang vỗ bài trên giấy thường
KIỂM KBS, thứ năm ngày 05/07/2012( in lần 2 máy 5 màu)
9h 50. Đức in tốc độ 35/72b/3 sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 05/07/2012( in lần 2 máy 5 màu)
10h 35. Đức in tốc độ 35/1176b/3 sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 05/07/2012( in lần 2 máy 5 màu)
11h 15. Đức in tốc độ 40/2170b/3 sp. Kiểm đạt
Ngày 4/7/2012
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h35
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:108mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000———–>550b/3sp(bổ sung vào comment ngày3/7/2012)
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000———->4.262b/3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :in lần 1 máy 2 màu.
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :9h———–9h50
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h50
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN:108mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–4.260b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
-Đơn hàng này chạy được 1.300b\3sp in lần 2 máy 5 màu đạt không bị lé .
-Số lượng còn lại in lần 2 không đạt nguyên nhân :giấy bị dao động,sàng lé,ngưng máy từ máy 2 màu .Đề xuất kiêm tra lại máy 2 màu
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,319 m
-SL thu hồi về kho: 1,799 m
-SL sx thực tế: 520 m => 4,812 bước; 14,436 sp
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 07/07/2012
16h05 Khanh ép+ bế tốc độ 20/560bước/3sp – đanh chỉnh nhũ.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 07/07/2012
16h40 Khanh, Phát ép+ bế tốc độ 20/1.230bước/3sp – Nhũ ép chưa được đẹp, chĩnh sữa nhiều lần, đang xử lý..
KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012( in lần 1 máy 2 màu)
13h50, Mai in tốc độ 15/377 bước/ 3sp. kiểm đạt
Từ 14 h đến 15h, ngưng máy họp chất lượng
KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012( in lần 1 máy 2 màu)
15h25, Mai in tốc độ 15/1129 bước/ 3sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012( in lần 1 máy 2 màu)
15h55, Mai in tốc độ 15/2.000bước/ 3sp. kiểm đạt, kết thúc
Báo cáo ngày 09/07/2012 (IN BÙ)
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :8h30——>12h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:108mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000———–>160b( trong đó :giấy bị sàng chỉnh không được :120b )
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000———->2000b/3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :in lần 1 máy 2 màu.
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
Số PGH: 120917
Ngày GH: 10/07/2012
SL: 7.600 sp.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 11/07/2012 (in lần 2)
10h20 Đức in tốc độ 40/670b’/3sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 11/07/2012 (in lần 2)
11h00 Đức in tốc độ 40/2.000b’/3sp – kiểm đạt- kết thúc
Kiểm KBS, thứ tư ngày 11/07/2012
14h5 Tăng, Khanh ép nhũ, bế tốc độ 20/312b’/3sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 11/07/2012
14h35 Tăng, Khanh ép nhũ, bế tốc độ 22/1.289b’/3sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 11/07/2012
15h10 Tăng ép nhũ, bế tốc độ 22/2.000b’/3sp – kiểm đạt.- kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 267 m
-SL thu hồi về kho: 34m
-SL sx thực tế: 233 m => 2,160 bước; 6,480 sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h30——–8h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :9h——-10h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:108mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–2.000b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 13H00 ………..den13h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00—-
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2.000bn3sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ: 109
10. BƯỚC NHŨ:80
11.NHIỆT ĐỘ:114
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 25
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ: ( In bù)
-Tổng SL giao sx: 366 m( 3 cuộn; khổ 6cm;dài 122m)
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 366 m( 3 cuộn; khổ 6cm;dài 122m)
KIỂM NGÀY: 14/07/2012
– Khách hàng đặt: 12.000 sp
– VP cung cấp: 520m => 4.812 bước/108mm/3sp= 14.436 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 14.436 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 8.100 sp/14.436 sp (giao trước 7.600sp, KCS sửa hàng nên tồn lại 500 sp)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 6.336 sp = 228 m (tỷ lệ hư 43,89%)
* IN LẦN 1 máy 2 màu:
+ Mai vỗ bài 550b’/3sp = 1.650 sp (11,42%) = 59 m
– In 4.262b’/3sp= 12.786 sp: hư 450 sp (3,11%) = 16m=> màu đỏ chồng trắng, lé trắng.
* IN LẦN 2 máy 5 màu:
+ Đức in 4.260b’/3sp= 12.780sp: hư 273 sp (1,89%) = 10m => in lé cọng tóc.
+ Tăng ép bế :
– Do bảng nhũ hư mòn nét chữ, phải lảm bảng nhũ lại: hư 1.500 sp (10,39%) = 54m
– Cắt hư 99 sp (0,68%) = 3m
– Bế bị bong bóng 30 sp (0,20%) = 1m
– Ép nhũ lệch,nét chữ không rõ :hư 2.224 sp (16,16%) = 84m
# Do sản phẩm hư nhiều, số lượng đạt không đủ giao nên in thêm:
– VP cung cấp: 233m => 2.160 bước/108mm/3sp= 6.480 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 6.480 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.800 sp/6.480 sp .
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 680 sp = 24 m (tỷ lệ hư 10,49%)
* IN LẦN 1 máy 2 màu:
+ Mai vỗ bài 160b’/3sp = 480 sp (7,40%) = 13 m
– In 2.000b’/3sp= 6.000 sp: hư 54 sp (0,83%) => màu đỏ chồng trắng, lé trắng.
* IN LẦN 2 máy 5 màu:
+ Đức in 2.000b’/3sp = 6.000 sp: in hư 69 sp (1,06%) in lé cọng tóc
+ Tăng ép, bế 2.000b’/3sp =6.000 sp: hư 77 sp (1,18%) ép nhũ lệch+ bế bị bong bóng.
Hiện tại: đơn hàng này tồn lại 500 sp.
Số PGH: 120921
Ngày GH: 16/07/2012
SL: 11.400 sp (giao chung với PTT 120710 – 001).
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ: ( In lần 1)
-Tổng SL giao sx: 610 m( 5 cuộn; khổ 6cm;chia từ khổ 61cm dài 122m )
-SL thu hồi về kho: 146 m
-SL sx thực tế: 464 m