PTT:TNK – Tiffy 30ml_mới

Ngày: 30-06-2012
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 120630 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng THAI NAKORN
Tên hàng TNK – Tiffy 30ml_mới
Ngày đặt 30-06-2012
Ngày yêu cầu giao 06-07-2012
Ngày đồng ý giao 06-07-2012
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy bóng
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0153
Chiều rộng khổ in (mm) 37
Chiều dài khổ in (mm) 86
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 4
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 325,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu

–         Đường kính tối đa 30 cm, hướng quấn cuộn_dạng 2,

–         Tuyệt đối không được đứt tẩy.

–         Số lượng được phép cộng 2% .

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 41 bình luận về PTT:TNK – Tiffy 30ml_mới

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – AW 0153
    -SL in: 331,500 sp => 15,786 bước / 21sp
    -Khổ đề nghị: 300mm
    -Dài đề nghị: 4,215 m ( bước in đề nghị : 267mm/21 sản phẩm

  3. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Avery – AW 0153
    + Khổ: 305 mm
    + Dài: 5,000 m
    -Tồn kho: Avery – AW 0153
    + Khổ: 305 mm
    + Dài: 656 m

  4. NVHieu nói:

    PTT này đội 3 ( Phát quản lý)

  5. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  6. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 305mm
    + Số met: 500
    + Số cuộn: 10

  7. LTTKieu nói:

    Kiểm KBS , Thứ ba , ngày 03/07/12 . máy Flexo .
    15h 15–A.Hiền , Khanh in tốc độ 10 m/ 1 phút / 77m ,kiểm đạt .

  8. LTTKieu nói:

    Kiểm KBS , Thứ ba , ngày 03/07/12 . máy Flexo .
    15h50–A.Hiền , Khanh in tốc độ 10 m/ 1 phút / 317m , đang in bị lé chỉnh không vào được => A.Hiền đang kiểm tra máy ,xử lý chỉnh . .

  9. LTTKieu nói:

    Kiểm KBS , Thứ ba , ngày 03/07/12 . máy Flexo .
    16h40– A.Hiền đang kiểm tra máy ,xử lý chỉnh . .

  10. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :14h00
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:8
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: may chay bi le chinh ko dc(ngung may su li sau)
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG

  11. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ tư ngày 04/07/2012
    15h10 Hiền in tốc độ 10m/1ph/105m – còn chỉnh lại màu sắc cho chuẩn..

  12. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ tư ngày 04/07/2012
    16h15 Hiền in tốc độ 10m/1ph/557m – kiểm đạt.

  13. NTKhanh nói:

    tu 13h00 —>17h00 phu may flexo 5 mau

  14. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx: ( Giao thêm )
    1.Decal:
    – Từ tồn kho : Avery – AW 0153
    + Khổ : 305mm
    + Số met : 550
    + Số cuộn : 1

  15. LTAnh nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 06/07/2012.
    14h20 Hiền in tốc độ 15m/1ph/495 m – kiểm đạt.

  16. LTTKieu nói:

    Đính chính báo cáo kbs trên là của kiều .

  17. LTTKieu nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 06/07/2012.
    15h20 Hiền in tốc độ 15m/1ph/1414 m – kiểm đạt.

  18. LTTKieu nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 06/07/2012.
    16h00 Hiền in tốc độ 15 m/1ph/1916 m – kiểm đạt.

  19. LTTKieu nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 06/07/2012.máy bế flexo .
    16h00, Tăng bế tốc độ 92/6000b/7 sp – kiểm đạt.

  20. LTTKieu nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 06/07/2012.
    16h40 Hiền in tốc độ 15 m/1ph/2.300 m – kiểm đạt.

  21. LTTKieu nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 06/07/2012.máy bế flexo .
    16h40, Tăng bế tốc độ 92/8.600b/7 sp – kiểm đạt.

  22. NTKhanh nói:

    khanh+hien in
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :11h00
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
    8. BƯỚC IN:267mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:40m+15m dau va cuoi cuon
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000——–4500m
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:

  23. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 07/07/2012
    09h05 Tăng bế tốc độ 106/14.832 bước/21sp – kiểm đạt.

  24. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 07/07/2012
    10h05 Tăng bế tốc độ 106/18.700 bước/21sp – kiểm đạt.

  25. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 07/07/2012
    10h40 Tăng bế tốc độ 106/22.870 bước/21sp – kiểm đạt.

  26. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 6,206 m
    -SL thu hồi về kho:
    -SL sx thực tế:

  27. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 07/07/2012
    11h40 Tăng bế tốc độ 106/27.084 bước/21sp – kiểm đạt.

  28. NTKhanh nói:

    khanh xin huy bai ghi tren

  29. NTKhanh nói:

    6/7/2012
    khanh+hien in
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :11h00
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
    8. BƯỚC IN:267mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:50m+15m dau va cuoi cuon
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000——–4485m
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:

  30. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 6,206 m
    -SL thu hồi về kho: 1,000 m +15m đầu cuộn cuối cuộn
    -SL sx thực tế: 4,535 m => 16,985 bước; 356,695 sp

  31. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 07/07/2012
    13h45 Tăng bế tốc độ 106/29.855 bước/21sp – kiểm đạt.

  32. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 07/07/2012
    14h30 Tăng bế tốc độ 106/34.802 bước/7sp – kiểm đạt.

  33. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 07/07/2012
    16h00 Tăng bế tốc độ 130/42.363 bước/7sp – kiểm đạt.

  34. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 07/07/2012
    16h40 Tăng bế tốc độ 131/45.235 bước/7sp – kiểm đạt.

  35. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012
    10h10 Trường bế tốc độ 122/49.501 bước/7sp – kiểm đạt.

  36. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012
    10h40 Trường bế tốc độ 123/51.039 bước/7sp – kiểm đạt.Kết thúc

  37. LVTang nói:

    c0ng viec ngay 06/07/2012
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:08h00…………den 08h30 va vo bai xong den 09h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 09h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 11000b/7 sp
    9. BƯỚC BẾ: 90
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 120

  38. LVTang nói:

    c0ng viec ngay 07/07/2012
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 11.000/7sp
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:51.039b/7 sp
    9. BƯỚC BẾ: 90
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 120

  39. LTAnh nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG): 5 cuộn
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 5 cuộn
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 235b
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):thiếu mực đen

    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):bế lé
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):a hiền in thiếu đen 35b + tăng bế lé 200b
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hiền
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV:

  40. KimThu nói:

    Số PGH: 120924
    Ngày GH: 17/07/2012
    SL: 353.000 sp.

  41. LTTKieu nói:

    KIỂM NGÀY: 16/07/2012
    – Khách hàng đặt: 325 .000 sp
    – VP cung cấp: 4535 m=>16.985 b / 267 mm/2 1sp = 356.695 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 358.572 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 353.000 sp / 358.572 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ THỰC TẾ CỦA ĐƠN HÀNG: 5.572 SP= 71m ( tỉ lệ hư1,55 %). Trong đó :
    *A.Hiền + Khanh in :
    – vỗ bài hư : 187b / 21 sp = 3927 sp = 50 m ( 1,1 %) .
    – in hư : 245 sp = 3m ( 0,07 %) => in thiếu đen .
    *Tăng bế hư : 1400 sp + 18m ( 0,4 %) .=> bế lé .

Trả lời