Ngày: | 06-07-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120706– 008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Quyền Phong |
Tên hàng | QPG – Jean 02 |
Ngày đặt | 06-07-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 16-07-2012 |
Ngày đồng ý giao | 16-07-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 66.3 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx, tiếp thị duyệt mẫu.
– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có. Yêu cầu ký hợp đồng.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này in chung với PTT số 120706– 007. Link: https://dn2net.uk/?p=25111
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 13/07/2012, Máy bế flexo.
16h15 , Trường bế tốc độ 80 / 1000 b/2 sp . kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 14/07/2012 (bế 02 loại Jean 1+ Jean 2)
8h40 Trường bế tốc độ 81 /6.203b’/2 sp – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 14/07/2012 (bế 02 loại Jean 1+ Jean 2)
9h00 Trường bế tốc độ 81 /7.905b’/2 sp – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 14/07/2012 (bế 02 loại Jean 1+ Jean 2)
9h35 Trường bế tốc độ 82 /10.548b’/2 sp – kiểm đạt – kết thúc.
Số PGH: 120923
Ngày GH: 16/07/2012
SL: 10.000 sp.