Ngày: | 06-07-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120706– 011 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Quyền Phong |
Tên hàng | QPG – Jean 05 |
Ngày đặt | 06-07-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 16-07-2012 |
Ngày đồng ý giao | 16-07-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 66.3 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx, tiếp thị duyệt mẫu.
– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có. Yêu cầu ký hợp đồng.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này in chung PTT số 120706– 010. Link: https://dn2net.uk/?p=25117
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
KIỂM KBS thứ năm ngày 12/07/2012
08h05, Đức in tốc độ 50/586 bước/2sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS thứ năm ngày 12/07/2012
08h50, Đức in tốc độ 60/3.161 bước/2sp/ 2 loại Kiểm đạt
KIỂM KBS thứ năm ngày 12/07/2012
09h30, Đức in tốc độ 60/5.700 bước/2sp/ 2 loại Kiểm đạt
KIỂM KBS thứ năm ngày 12/07/2012
10h30, Đức in tốc độ 60/8.918 bước/2sp/ 2 loại Kiểm đạt
KIỂM KBS thứ năm ngày 12/07/2012
11h15, Đức in tốc độ 60/10.168 bước/2sp/ 2 loại Kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:6h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:7h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :7h———8h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:71mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:70b\2sp\2 loai
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–10.168b\2sp\2 loai
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,614 m
-SL thu hồi về kho: 888m
-SL sx thực tế: 726 m => 10,238 bước; 20,476 sp
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 13/07/2012, Máy bế flexo.
11h , Trường bế tốc độ 16 / 306b/2 sp . kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 13/07/2012, Máy bế flexo.
13h , Trường bế tốc độ 141 / 5497b/2 sp . kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 13/07/2012, Máy bế flexo.
13h50 , Trường bế tốc độ 141 /10.200 b/2 sp . kiểm đạt .
Đính chính báo cáo trên:
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 13/07/2012, Máy bế flexo.
13h50 , Trường bế tốc độ 141 /10.200 b/2 sp . kiểm đạt .kết thúc .
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 9h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 14h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10200b/2sp/2 loại
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 72
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 135
KIỂM NGÀY: 14/07/2012
– Khách hàng đặt: 10.000 sp Jean 04 + 10.000 sp Jean 05 .
– VP cung cấp: 726m => 10.238 bước/71 mm/2sp= 20. 467 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 20. 467 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.000 sp/ 20. 467 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG :467 sp =17 m (tỷ lệ hư 2,32 %)
*Đức :
-vỗ bài hư : 70b/2sp = 140 sp => 5 m (0.68 %)
– in hư: 117 b/ 2 sp = 234 sp = 8,5 m ( 1,14%)
*Trường bế hư :51b/2sp = 102 sp = 3,5m ( 0, 5 %) .
Số PGH: 120923
Ngày GH: 16/07/2012
SL: 10.000 sp.